Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,109,799 -
2. 6,096,873 Đồng IV
3. 4,554,384 Cao Thủ
4. 4,333,693 Sắt IV
5. 4,198,155 Bạch Kim I
6. 4,114,633 Kim Cương III
7. 4,054,909 ngọc lục bảo IV
8. 4,006,041 -
9. 3,914,019 Bạch Kim I
10. 3,907,233 Đại Cao Thủ
11. 3,849,463 Đồng IV
12. 3,827,310 Bạch Kim II
13. 3,732,583 -
14. 3,720,891 Đồng II
15. 3,693,997 -
16. 3,627,241 -
17. 3,543,391 Vàng III
18. 3,487,787 Cao Thủ
19. 3,483,527 -
20. 3,475,488 -
21. 3,408,414 -
22. 3,284,908 -
23. 3,267,520 Sắt IV
24. 3,266,222 ngọc lục bảo IV
25. 3,227,436 -
26. 3,141,742 ngọc lục bảo III
27. 3,114,481 Vàng I
28. 3,080,190 Kim Cương IV
29. 3,068,035 Kim Cương II
30. 3,037,540 -
31. 2,986,731 Sắt II
32. 2,904,344 -
33. 2,856,685 Kim Cương III
34. 2,843,193 -
35. 2,843,000 Bạch Kim IV
36. 2,829,929 Bạch Kim IV
37. 2,805,184 Bạch Kim II
38. 2,790,489 ngọc lục bảo IV
39. 2,783,487 ngọc lục bảo II
40. 2,782,065 Vàng IV
41. 2,766,034 Kim Cương II
42. 2,763,338 Đồng IV
43. 2,759,383 Bạch Kim II
44. 2,755,430 Kim Cương IV
45. 2,741,824 Kim Cương IV
46. 2,735,754 Vàng II
47. 2,703,912 Đồng III
48. 2,660,371 ngọc lục bảo IV
49. 2,645,072 Vàng II
50. 2,623,146 Vàng III
51. 2,622,789 Bạc I
52. 2,607,017 ngọc lục bảo I
53. 2,596,550 Bạch Kim I
54. 2,588,403 Vàng I
55. 2,558,129 Vàng IV
56. 2,511,404 Kim Cương II
57. 2,503,080 Bạch Kim IV
58. 2,458,891 ngọc lục bảo I
59. 2,446,036 Bạch Kim III
60. 2,426,334 Kim Cương I
61. 2,424,594 -
62. 2,395,713 -
63. 2,390,994 ngọc lục bảo IV
64. 2,388,289 Cao Thủ
65. 2,362,093 Cao Thủ
66. 2,352,069 Bạch Kim III
67. 2,330,457 Đồng IV
68. 2,327,819 -
69. 2,327,593 Sắt IV
70. 2,315,370 Bạch Kim II
71. 2,295,854 Vàng II
72. 2,288,419 Kim Cương IV
73. 2,272,919 -
74. 2,271,953 -
75. 2,253,195 Cao Thủ
76. 2,238,203 Bạc I
77. 2,221,264 Bạc I
78. 2,204,497 Đồng I
79. 2,199,519 Cao Thủ
80. 2,197,933 -
81. 2,194,594 Vàng IV
82. 2,180,063 Bạch Kim IV
83. 2,176,241 Kim Cương IV
84. 2,173,446 Kim Cương I
85. 2,156,802 Kim Cương IV
86. 2,144,193 ngọc lục bảo IV
87. 2,138,341 Bạch Kim IV
88. 2,123,664 -
89. 2,093,089 -
90. 2,084,589 ngọc lục bảo I
91. 2,082,966 Bạc I
92. 2,082,180 ngọc lục bảo III
93. 2,075,601 -
94. 2,071,101 -
95. 2,067,221 Bạc IV
96. 2,057,319 Bạc IV
97. 2,052,500 Đồng IV
98. 2,050,383 -
99. 2,046,792 -
100. 2,045,314 ngọc lục bảo II