Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,515,768 Vàng I
2. 4,421,904 Vàng III
3. 4,215,388 -
4. 4,210,750 -
5. 4,098,703 -
6. 2,903,940 -
7. 2,708,104 -
8. 2,562,134 -
9. 2,497,186 -
10. 2,427,194 Bạch Kim IV
11. 2,356,774 -
12. 2,307,778 ngọc lục bảo III
13. 2,248,852 -
14. 2,156,980 -
15. 2,116,988 -
16. 2,101,326 -
17. 2,090,980 Đồng IV
18. 2,089,508 Sắt IV
19. 2,079,499 -
20. 2,029,038 -
21. 2,026,748 ngọc lục bảo IV
22. 1,912,820 Bạc IV
23. 1,912,100 Bạc IV
24. 1,858,267 -
25. 1,827,673 -
26. 1,824,015 Bạch Kim IV
27. 1,799,787 -
28. 1,790,016 -
29. 1,757,318 -
30. 1,738,344 Đồng I
31. 1,730,496 -
32. 1,730,096 Vàng III
33. 1,702,729 -
34. 1,646,659 -
35. 1,610,325 -
36. 1,561,446 -
37. 1,551,994 Sắt III
38. 1,531,742 -
39. 1,476,625 ngọc lục bảo IV
40. 1,473,647 Đồng II
41. 1,465,618 -
42. 1,463,088 ngọc lục bảo IV
43. 1,462,801 Đồng IV
44. 1,450,429 -
45. 1,443,027 -
46. 1,408,365 Bạch Kim IV
47. 1,396,997 -
48. 1,360,073 -
49. 1,351,242 Đồng IV
50. 1,336,527 -
51. 1,335,470 -
52. 1,324,668 -
53. 1,324,175 -
54. 1,316,702 -
55. 1,314,729 -
56. 1,307,417 -
57. 1,287,752 Sắt IV
58. 1,287,093 -
59. 1,282,393 -
60. 1,281,848 -
61. 1,269,010 -
62. 1,268,365 -
63. 1,268,028 Vàng II
64. 1,265,008 -
65. 1,263,659 -
66. 1,255,284 -
67. 1,244,341 -
68. 1,237,055 Bạc IV
69. 1,225,772 -
70. 1,206,509 -
71. 1,204,355 -
72. 1,203,918 Đồng II
73. 1,186,058 Đồng IV
74. 1,185,849 ngọc lục bảo II
75. 1,185,612 -
76. 1,185,006 -
77. 1,182,595 ngọc lục bảo IV
78. 1,176,249 -
79. 1,174,903 -
80. 1,165,847 -
81. 1,160,922 Vàng IV
82. 1,157,853 -
83. 1,156,478 Đồng I
84. 1,149,627 Bạc IV
85. 1,148,983 Vàng III
86. 1,145,269 Đồng IV
87. 1,144,167 Bạc IV
88. 1,142,294 -
89. 1,136,978 -
90. 1,133,323 Bạch Kim IV
91. 1,120,538 Vàng II
92. 1,106,044 -
93. 1,104,151 Bạch Kim II
94. 1,095,564 Vàng IV
95. 1,083,934 -
96. 1,079,973 Vàng II
97. 1,075,922 Đồng II
98. 1,074,848 -
99. 1,071,289 -
100. 1,070,346 Bạc IV