Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,180,016 Bạc III
2. 3,169,486 ngọc lục bảo IV
3. 2,660,369 Vàng IV
4. 2,466,813 ngọc lục bảo III
5. 2,302,945 Đồng I
6. 2,274,678 ngọc lục bảo II
7. 2,248,044 Vàng II
8. 2,231,624 Vàng I
9. 2,216,377 Vàng IV
10. 2,214,006 -
11. 2,169,231 ngọc lục bảo IV
12. 2,028,712 Đồng III
13. 2,023,209 Đồng III
14. 1,890,345 -
15. 1,851,732 -
16. 1,823,408 -
17. 1,789,661 Vàng II
18. 1,758,231 Bạch Kim I
19. 1,747,435 Đồng I
20. 1,725,854 ngọc lục bảo III
21. 1,715,762 -
22. 1,699,011 Kim Cương I
23. 1,689,395 Đồng II
24. 1,681,918 Bạch Kim IV
25. 1,664,356 Vàng III
26. 1,590,813 Bạc III
27. 1,585,577 ngọc lục bảo IV
28. 1,575,749 Bạc IV
29. 1,565,221 Vàng I
30. 1,540,500 -
31. 1,523,762 Bạch Kim III
32. 1,519,663 -
33. 1,497,847 Bạc III
34. 1,492,280 -
35. 1,484,199 Vàng IV
36. 1,468,173 Đồng III
37. 1,460,390 -
38. 1,452,553 Bạc III
39. 1,442,758 Bạch Kim III
40. 1,439,639 Kim Cương I
41. 1,436,702 -
42. 1,408,404 Bạc III
43. 1,404,574 -
44. 1,404,312 Đồng III
45. 1,343,971 Bạc IV
46. 1,340,409 Đại Cao Thủ
47. 1,339,438 Bạc IV
48. 1,330,150 Kim Cương II
49. 1,326,197 Đồng II
50. 1,305,585 -
51. 1,298,797 Bạc III
52. 1,288,772 Vàng III
53. 1,285,221 ngọc lục bảo IV
54. 1,285,006 ngọc lục bảo IV
55. 1,278,696 Đồng I
56. 1,277,755 Bạc III
57. 1,270,587 -
58. 1,268,922 Bạch Kim II
59. 1,267,011 Bạc I
60. 1,257,143 ngọc lục bảo IV
61. 1,256,201 Bạch Kim III
62. 1,240,152 Kim Cương II
63. 1,238,985 Kim Cương III
64. 1,231,502 ngọc lục bảo IV
65. 1,225,927 Vàng II
66. 1,222,342 Đồng II
67. 1,196,193 -
68. 1,191,109 Bạc IV
69. 1,189,356 -
70. 1,181,909 Kim Cương II
71. 1,179,946 -
72. 1,178,627 -
73. 1,171,093 Kim Cương I
74. 1,165,179 Bạc III
75. 1,164,311 -
76. 1,163,963 ngọc lục bảo I
77. 1,156,301 Đồng IV
78. 1,135,024 Vàng II
79. 1,119,369 Kim Cương I
80. 1,114,357 -
81. 1,109,382 Vàng II
82. 1,103,006 Bạch Kim III
83. 1,096,527 ngọc lục bảo IV
84. 1,094,564 -
85. 1,092,115 -
86. 1,091,685 Vàng I
87. 1,087,072 -
88. 1,082,209 Bạch Kim II
89. 1,080,115 ngọc lục bảo IV
90. 1,079,946 Kim Cương II
91. 1,071,775 Đồng III
92. 1,070,336 Bạc III
93. 1,068,677 Kim Cương I
94. 1,067,755 Vàng IV
95. 1,066,073 Sắt I
96. 1,061,152 Vàng II
97. 1,056,481 Bạc II
98. 1,056,325 -
99. 1,055,857 ngọc lục bảo III
100. 1,053,488 Vàng IV