Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,722,498 -
2. 3,375,158 Bạch Kim III
3. 3,094,947 Bạc IV
4. 3,053,774 Vàng III
5. 2,891,092 ngọc lục bảo IV
6. 2,698,595 Kim Cương IV
7. 2,493,632 ngọc lục bảo IV
8. 2,460,433 ngọc lục bảo III
9. 2,359,821 Bạch Kim II
10. 2,337,257 Cao Thủ
11. 2,207,812 Bạc II
12. 2,107,536 -
13. 2,104,949 ngọc lục bảo III
14. 2,092,285 Bạch Kim III
15. 2,076,704 Cao Thủ
16. 2,060,679 Kim Cương III
17. 1,984,527 Vàng III
18. 1,952,392 ngọc lục bảo I
19. 1,927,155 Kim Cương III
20. 1,917,200 ngọc lục bảo IV
21. 1,901,177 ngọc lục bảo I
22. 1,896,467 ngọc lục bảo III
23. 1,880,230 Bạc II
24. 1,848,008 Cao Thủ
25. 1,816,616 Kim Cương III
26. 1,800,401 ngọc lục bảo II
27. 1,798,413 Kim Cương I
28. 1,789,138 Cao Thủ
29. 1,787,883 Bạch Kim II
30. 1,786,722 Vàng IV
31. 1,752,616 Bạc II
32. 1,731,814 Bạc III
33. 1,721,381 Đồng IV
34. 1,719,484 Bạc IV
35. 1,713,962 Vàng IV
36. 1,703,897 Sắt II
37. 1,701,199 Đồng III
38. 1,684,488 Bạch Kim III
39. 1,668,005 Kim Cương III
40. 1,651,821 Kim Cương I
41. 1,645,349 ngọc lục bảo IV
42. 1,622,144 ngọc lục bảo III
43. 1,619,724 Bạch Kim III
44. 1,618,927 Kim Cương IV
45. 1,604,764 Vàng III
46. 1,600,502 Bạch Kim I
47. 1,594,001 ngọc lục bảo IV
48. 1,586,813 ngọc lục bảo IV
49. 1,573,689 Bạch Kim IV
50. 1,563,593 ngọc lục bảo I
51. 1,560,920 Bạc IV
52. 1,559,102 Vàng I
53. 1,558,182 ngọc lục bảo I
54. 1,553,521 Cao Thủ
55. 1,553,484 Bạc I
56. 1,552,458 ngọc lục bảo IV
57. 1,545,337 ngọc lục bảo I
58. 1,543,290 Bạch Kim II
59. 1,538,525 ngọc lục bảo IV
60. 1,537,086 Kim Cương III
61. 1,532,797 Vàng IV
62. 1,531,701 Bạc I
63. 1,521,738 Bạc IV
64. 1,511,706 Vàng IV
65. 1,507,289 -
66. 1,506,541 Vàng II
67. 1,477,836 Vàng IV
68. 1,474,887 Bạch Kim III
69. 1,474,389 ngọc lục bảo IV
70. 1,474,379 Vàng IV
71. 1,474,254 ngọc lục bảo IV
72. 1,473,348 Bạc III
73. 1,472,396 -
74. 1,466,492 ngọc lục bảo IV
75. 1,460,770 Vàng IV
76. 1,456,701 Đồng III
77. 1,441,910 Bạch Kim IV
78. 1,440,923 Cao Thủ
79. 1,439,255 Vàng IV
80. 1,438,627 Bạch Kim I
81. 1,436,767 ngọc lục bảo III
82. 1,433,788 Bạch Kim III
83. 1,432,776 Vàng II
84. 1,431,758 Bạch Kim IV
85. 1,428,532 Vàng IV
86. 1,421,297 Vàng III
87. 1,420,251 Kim Cương I
88. 1,415,999 Vàng I
89. 1,409,410 ngọc lục bảo IV
90. 1,409,214 Vàng I
91. 1,409,158 ngọc lục bảo IV
92. 1,408,481 ngọc lục bảo IV
93. 1,407,061 ngọc lục bảo IV
94. 1,406,104 Bạch Kim IV
95. 1,402,418 -
96. 1,395,600 Bạch Kim III
97. 1,391,154 Cao Thủ
98. 1,388,394 Kim Cương III
99. 1,385,005 Vàng III
100. 1,381,043 Bạc III