Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,170,924 ngọc lục bảo II
2. 2,150,765 Bạch Kim IV
3. 1,903,400 Bạc IV
4. 1,893,718 Đồng III
5. 1,849,969 Kim Cương IV
6. 1,836,180 Kim Cương III
7. 1,812,588 Bạch Kim III
8. 1,778,323 Bạch Kim I
9. 1,777,568 Bạch Kim IV
10. 1,707,349 Bạch Kim III
11. 1,701,823 Vàng III
12. 1,700,688 Bạc IV
13. 1,667,315 ngọc lục bảo IV
14. 1,657,936 Kim Cương II
15. 1,655,621 Vàng III
16. 1,630,661 Cao Thủ
17. 1,601,814 Kim Cương IV
18. 1,586,109 Đồng III
19. 1,549,017 ngọc lục bảo II
20. 1,547,946 Bạc IV
21. 1,486,873 ngọc lục bảo IV
22. 1,484,142 Kim Cương III
23. 1,472,773 Cao Thủ
24. 1,467,691 ngọc lục bảo III
25. 1,429,467 Bạch Kim III
26. 1,427,974 ngọc lục bảo III
27. 1,423,940 Bạch Kim IV
28. 1,398,621 ngọc lục bảo II
29. 1,392,401 ngọc lục bảo IV
30. 1,387,352 Bạc IV
31. 1,370,614 Vàng I
32. 1,361,849 Vàng II
33. 1,325,885 Bạch Kim IV
34. 1,325,567 Kim Cương III
35. 1,322,881 Bạch Kim II
36. 1,312,449 Bạc III
37. 1,305,645 Bạch Kim III
38. 1,281,357 Bạc II
39. 1,280,327 Bạch Kim IV
40. 1,260,666 Cao Thủ
41. 1,255,367 Kim Cương IV
42. 1,243,020 Bạc III
43. 1,242,541 Bạch Kim II
44. 1,238,440 ngọc lục bảo I
45. 1,231,507 Vàng IV
46. 1,230,523 Bạch Kim IV
47. 1,224,535 Cao Thủ
48. 1,222,789 ngọc lục bảo III
49. 1,221,823 Vàng I
50. 1,221,684 Vàng III
51. 1,221,227 Bạch Kim III
52. 1,217,550 Vàng IV
53. 1,209,824 Đồng IV
54. 1,198,736 ngọc lục bảo IV
55. 1,198,670 Vàng II
56. 1,195,285 ngọc lục bảo III
57. 1,194,846 Vàng IV
58. 1,187,274 Bạc II
59. 1,172,504 Vàng I
60. 1,169,605 Bạc IV
61. 1,166,559 Bạc II
62. 1,159,527 ngọc lục bảo IV
63. 1,158,594 ngọc lục bảo IV
64. 1,157,603 Bạc II
65. 1,157,519 Vàng IV
66. 1,155,848 Vàng III
67. 1,155,544 Bạc IV
68. 1,153,730 Bạch Kim II
69. 1,153,065 Vàng III
70. 1,136,946 Vàng IV
71. 1,136,902 ngọc lục bảo I
72. 1,116,353 Bạch Kim III
73. 1,114,323 Bạc III
74. 1,110,246 Vàng III
75. 1,104,697 -
76. 1,100,633 Bạch Kim I
77. 1,097,838 Vàng IV
78. 1,095,408 Vàng I
79. 1,093,182 ngọc lục bảo III
80. 1,092,995 Vàng IV
81. 1,091,641 ngọc lục bảo I
82. 1,088,170 Sắt IV
83. 1,084,768 Vàng IV
84. 1,080,698 ngọc lục bảo IV
85. 1,077,324 Bạch Kim IV
86. 1,059,868 Bạch Kim IV
87. 1,057,841 ngọc lục bảo III
88. 1,053,691 Bạc IV
89. 1,041,315 ngọc lục bảo III
90. 1,038,202 Bạc I
91. 1,038,013 -
92. 1,037,901 Bạch Kim IV
93. 1,027,405 Vàng II
94. 1,020,464 Đồng III
95. 1,016,308 Đồng II
96. 1,013,074 ngọc lục bảo I
97. 1,003,819 Bạch Kim IV
98. 1,002,633 Kim Cương IV
99. 1,001,877 ngọc lục bảo IV
100. 1,001,733 ngọc lục bảo II