Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,722,530 Sắt IV
2. 6,416,639 -
3. 6,174,850 ngọc lục bảo IV
4. 5,977,862 Đồng IV
5. 5,238,277 -
6. 4,902,461 Bạc II
7. 4,767,917 ngọc lục bảo II
8. 4,700,646 Vàng IV
9. 4,381,910 ngọc lục bảo III
10. 4,253,669 -
11. 3,937,659 -
12. 3,863,278 Kim Cương II
13. 3,851,072 Cao Thủ
14. 3,835,401 -
15. 3,828,372 Bạch Kim III
16. 3,811,300 Cao Thủ
17. 3,715,096 Bạch Kim IV
18. 3,705,497 Đồng I
19. 3,614,617 Bạch Kim II
20. 3,608,482 ngọc lục bảo II
21. 3,556,636 ngọc lục bảo IV
22. 3,485,801 -
23. 3,449,958 Vàng III
24. 3,349,437 Vàng II
25. 3,335,598 Kim Cương II
26. 3,303,975 Bạch Kim I
27. 3,274,571 Vàng I
28. 3,222,036 -
29. 3,169,256 Bạc IV
30. 3,158,571 Kim Cương III
31. 3,157,800 Đồng II
32. 3,141,447 Kim Cương II
33. 3,138,054 Vàng IV
34. 3,108,319 Kim Cương I
35. 3,097,255 Bạch Kim II
36. 3,085,130 Đại Cao Thủ
37. 3,075,537 Vàng III
38. 3,065,777 Vàng I
39. 3,062,882 Bạch Kim I
40. 3,017,221 Vàng III
41. 3,013,622 Bạc III
42. 3,006,336 -
43. 3,004,060 -
44. 3,001,726 Bạch Kim IV
45. 2,993,570 Vàng II
46. 2,987,430 Bạch Kim III
47. 2,952,815 Bạch Kim II
48. 2,941,943 Bạc IV
49. 2,901,931 ngọc lục bảo I
50. 2,884,634 -
51. 2,866,880 Cao Thủ
52. 2,841,414 Đồng IV
53. 2,835,074 Vàng IV
54. 2,824,005 ngọc lục bảo IV
55. 2,816,574 Đồng I
56. 2,789,698 Bạc I
57. 2,781,822 Bạch Kim IV
58. 2,769,750 Kim Cương III
59. 2,732,737 -
60. 2,732,575 ngọc lục bảo IV
61. 2,716,094 Bạc III
62. 2,698,839 Sắt I
63. 2,685,845 Sắt IV
64. 2,677,033 Vàng IV
65. 2,677,007 Kim Cương II
66. 2,671,578 Kim Cương IV
67. 2,670,121 Đồng IV
68. 2,669,448 Vàng II
69. 2,667,528 Vàng II
70. 2,660,435 Vàng II
71. 2,656,480 ngọc lục bảo IV
72. 2,650,661 Bạch Kim IV
73. 2,647,439 Bạch Kim I
74. 2,632,500 ngọc lục bảo III
75. 2,618,594 ngọc lục bảo III
76. 2,611,979 Bạch Kim III
77. 2,610,835 ngọc lục bảo IV
78. 2,610,069 ngọc lục bảo I
79. 2,604,228 Bạch Kim IV
80. 2,595,015 Bạch Kim III
81. 2,592,108 ngọc lục bảo IV
82. 2,591,386 Vàng II
83. 2,589,665 Bạc III
84. 2,584,689 Bạch Kim III
85. 2,576,972 Vàng IV
86. 2,557,236 Bạc I
87. 2,556,226 ngọc lục bảo IV
88. 2,554,581 ngọc lục bảo II
89. 2,543,471 -
90. 2,527,648 Bạc IV
91. 2,521,161 Vàng I
92. 2,519,534 Sắt IV
93. 2,507,798 Vàng III
94. 2,504,600 ngọc lục bảo I
95. 2,485,912 Bạch Kim II
96. 2,480,058 ngọc lục bảo IV
97. 2,472,233 Bạc IV
98. 2,472,091 Vàng IV
99. 2,465,677 Bạch Kim II
100. 2,460,123 Vàng II