Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,702,686 Bạc IV
2. 5,204,137 Bạc I
3. 4,863,801 Bạc I
4. 4,859,472 Bạch Kim III
5. 3,863,424 Sắt IV
6. 3,055,887 Kim Cương III
7. 3,001,702 Bạc III
8. 2,480,319 -
9. 2,421,248 ngọc lục bảo I
10. 2,382,656 ngọc lục bảo IV
11. 2,353,563 Đồng III
12. 2,325,271 -
13. 2,227,981 Sắt II
14. 2,184,336 ngọc lục bảo IV
15. 2,130,477 Vàng III
16. 2,118,085 Bạc IV
17. 2,108,195 Kim Cương I
18. 2,092,328 Vàng IV
19. 2,088,299 Bạc IV
20. 2,071,208 Đồng II
21. 2,046,761 Vàng III
22. 1,933,639 ngọc lục bảo I
23. 1,837,375 ngọc lục bảo III
24. 1,825,912 Bạc I
25. 1,735,327 Sắt I
26. 1,715,161 Vàng III
27. 1,706,083 Bạc IV
28. 1,668,911 Vàng I
29. 1,666,797 ngọc lục bảo I
30. 1,633,280 Vàng II
31. 1,627,191 -
32. 1,608,288 Bạch Kim III
33. 1,594,859 Đồng II
34. 1,591,449 ngọc lục bảo III
35. 1,584,836 Kim Cương II
36. 1,584,836 Kim Cương I
37. 1,582,088 Vàng IV
38. 1,578,671 Vàng I
39. 1,559,351 Đồng IV
40. 1,556,055 Bạc II
41. 1,554,068 Vàng IV
42. 1,523,624 Bạch Kim I
43. 1,487,746 ngọc lục bảo I
44. 1,453,508 -
45. 1,432,459 Bạch Kim IV
46. 1,422,193 Bạch Kim IV
47. 1,416,460 ngọc lục bảo III
48. 1,413,665 Bạch Kim IV
49. 1,403,755 Vàng III
50. 1,396,579 Bạc II
51. 1,393,987 Đồng III
52. 1,373,190 Vàng III
53. 1,373,047 Bạc I
54. 1,372,754 Kim Cương I
55. 1,370,438 Bạch Kim IV
56. 1,365,260 Vàng III
57. 1,365,224 ngọc lục bảo IV
58. 1,359,087 Đồng IV
59. 1,352,168 Vàng IV
60. 1,347,138 Bạc IV
61. 1,343,572 Vàng IV
62. 1,327,458 -
63. 1,325,216 Bạch Kim III
64. 1,307,030 -
65. 1,301,670 -
66. 1,293,878 Bạc I
67. 1,293,417 ngọc lục bảo IV
68. 1,289,953 -
69. 1,266,051 Vàng III
70. 1,252,897 Bạc III
71. 1,251,642 Kim Cương IV
72. 1,251,401 Đồng III
73. 1,250,278 Bạch Kim IV
74. 1,226,210 Cao Thủ
75. 1,208,095 -
76. 1,192,634 Đồng II
77. 1,187,718 Bạc IV
78. 1,185,566 Bạc IV
79. 1,183,846 Bạc I
80. 1,183,057 Bạc IV
81. 1,170,537 -
82. 1,163,676 Vàng I
83. 1,162,965 Sắt I
84. 1,160,919 Vàng IV
85. 1,159,458 Đồng IV
86. 1,158,008 Bạch Kim II
87. 1,154,191 Kim Cương I
88. 1,149,218 ngọc lục bảo IV
89. 1,147,589 Bạch Kim II
90. 1,143,884 Bạc I
91. 1,141,699 Cao Thủ
92. 1,135,342 Bạc IV
93. 1,132,660 ngọc lục bảo II
94. 1,130,854 Đồng III
95. 1,130,663 Đồng IV
96. 1,130,553 Bạch Kim II
97. 1,125,595 Bạc I
98. 1,120,593 ngọc lục bảo II
99. 1,120,396 ngọc lục bảo III
100. 1,117,172 Đồng I