Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,349,589 ngọc lục bảo II
2. 3,046,933 Bạch Kim IV
3. 2,683,943 Vàng IV
4. 2,670,823 Bạch Kim II
5. 2,589,271 ngọc lục bảo IV
6. 2,549,897 Vàng II
7. 2,195,979 Cao Thủ
8. 2,177,843 Vàng I
9. 2,010,799 ngọc lục bảo IV
10. 1,969,296 -
11. 1,899,949 ngọc lục bảo III
12. 1,891,827 ngọc lục bảo II
13. 1,862,680 ngọc lục bảo IV
14. 1,858,893 -
15. 1,792,007 Cao Thủ
16. 1,774,265 Kim Cương IV
17. 1,714,183 Kim Cương IV
18. 1,713,365 Kim Cương II
19. 1,704,936 ngọc lục bảo III
20. 1,697,474 Kim Cương II
21. 1,684,903 Kim Cương IV
22. 1,677,527 -
23. 1,651,257 -
24. 1,648,998 -
25. 1,625,236 Kim Cương IV
26. 1,621,086 Cao Thủ
27. 1,616,770 Bạch Kim III
28. 1,584,230 -
29. 1,557,863 Bạc IV
30. 1,545,493 Cao Thủ
31. 1,531,425 Cao Thủ
32. 1,528,997 ngọc lục bảo II
33. 1,514,508 ngọc lục bảo III
34. 1,505,240 -
35. 1,483,107 ngọc lục bảo I
36. 1,477,961 ngọc lục bảo II
37. 1,474,828 Kim Cương I
38. 1,473,045 -
39. 1,465,494 Kim Cương IV
40. 1,445,530 Kim Cương IV
41. 1,440,616 ngọc lục bảo IV
42. 1,433,485 Bạch Kim IV
43. 1,429,712 -
44. 1,408,768 -
45. 1,385,751 Kim Cương IV
46. 1,371,907 -
47. 1,341,883 -
48. 1,340,983 -
49. 1,339,627 Bạch Kim III
50. 1,336,514 ngọc lục bảo III
51. 1,334,288 Đồng III
52. 1,325,777 -
53. 1,318,973 ngọc lục bảo I
54. 1,307,508 Cao Thủ
55. 1,298,008 ngọc lục bảo IV
56. 1,297,997 -
57. 1,275,068 -
58. 1,262,076 Kim Cương II
59. 1,260,352 ngọc lục bảo III
60. 1,253,524 Bạch Kim IV
61. 1,251,064 Đồng I
62. 1,238,910 Kim Cương I
63. 1,234,589 -
64. 1,232,619 -
65. 1,229,418 -
66. 1,227,941 Cao Thủ
67. 1,224,728 Kim Cương II
68. 1,220,977 -
69. 1,215,489 ngọc lục bảo IV
70. 1,207,040 -
71. 1,203,083 -
72. 1,201,568 -
73. 1,193,942 ngọc lục bảo I
74. 1,189,170 Kim Cương I
75. 1,183,655 -
76. 1,172,507 ngọc lục bảo I
77. 1,168,690 Kim Cương I
78. 1,168,688 Vàng III
79. 1,162,797 ngọc lục bảo IV
80. 1,151,682 Vàng IV
81. 1,149,142 ngọc lục bảo I
82. 1,141,329 ngọc lục bảo III
83. 1,133,395 ngọc lục bảo III
84. 1,130,635 Vàng III
85. 1,125,986 Bạch Kim III
86. 1,120,908 Bạch Kim III
87. 1,110,010 Bạch Kim I
88. 1,106,966 Kim Cương I
89. 1,102,699 -
90. 1,099,000 -
91. 1,094,149 ngọc lục bảo IV
92. 1,093,507 -
93. 1,091,922 ngọc lục bảo III
94. 1,087,900 Cao Thủ
95. 1,085,856 Kim Cương I
96. 1,084,974 Bạch Kim I
97. 1,067,572 -
98. 1,064,403 ngọc lục bảo IV
99. 1,064,021 Vàng IV
100. 1,063,353 Bạc I