Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,765,878 -
2. 2,538,541 ngọc lục bảo I
3. 2,406,418 Kim Cương IV
4. 2,367,965 -
5. 2,360,505 Đại Cao Thủ
6. 2,336,303 -
7. 2,098,952 Bạch Kim IV
8. 2,074,952 Bạch Kim IV
9. 2,026,143 ngọc lục bảo I
10. 1,950,544 Kim Cương IV
11. 1,659,526 Cao Thủ
12. 1,621,544 Bạch Kim IV
13. 1,570,582 Vàng I
14. 1,565,660 -
15. 1,540,069 ngọc lục bảo I
16. 1,537,683 Bạch Kim III
17. 1,533,135 ngọc lục bảo II
18. 1,424,677 Bạch Kim II
19. 1,370,301 ngọc lục bảo I
20. 1,366,965 -
21. 1,353,142 Vàng I
22. 1,349,572 Bạch Kim II
23. 1,321,781 Cao Thủ
24. 1,313,118 ngọc lục bảo IV
25. 1,304,302 Bạc IV
26. 1,277,656 Kim Cương II
27. 1,226,687 Kim Cương III
28. 1,217,458 ngọc lục bảo II
29. 1,205,060 Thách Đấu
30. 1,198,529 -
31. 1,194,259 -
32. 1,190,924 -
33. 1,185,766 Kim Cương II
34. 1,185,257 Bạch Kim II
35. 1,160,065 ngọc lục bảo I
36. 1,148,708 ngọc lục bảo I
37. 1,136,662 ngọc lục bảo III
38. 1,136,188 Đại Cao Thủ
39. 1,135,939 -
40. 1,129,866 Vàng III
41. 1,128,916 ngọc lục bảo I
42. 1,107,652 Vàng II
43. 1,101,777 Bạch Kim III
44. 1,097,179 Vàng IV
45. 1,078,465 ngọc lục bảo I
46. 1,074,019 Vàng II
47. 1,072,008 Vàng IV
48. 1,055,301 ngọc lục bảo IV
49. 1,046,157 Vàng II
50. 1,044,865 ngọc lục bảo IV
51. 1,040,124 ngọc lục bảo I
52. 1,027,277 -
53. 1,022,094 ngọc lục bảo IV
54. 1,016,652 ngọc lục bảo I
55. 1,007,982 Vàng IV
56. 1,006,831 -
57. 1,001,376 Vàng III
58. 991,896 Kim Cương II
59. 984,663 Bạch Kim I
60. 983,964 Bạch Kim I
61. 982,457 -
62. 979,884 ngọc lục bảo IV
63. 963,386 Bạch Kim I
64. 959,574 Vàng II
65. 949,863 ngọc lục bảo II
66. 949,531 -
67. 949,245 Kim Cương III
68. 943,828 Kim Cương IV
69. 940,759 Bạch Kim II
70. 940,462 -
71. 936,775 Kim Cương II
72. 928,511 -
73. 912,259 Kim Cương IV
74. 911,844 -
75. 907,594 Bạch Kim II
76. 900,814 Kim Cương I
77. 898,474 Bạch Kim IV
78. 883,623 -
79. 879,217 Kim Cương I
80. 876,988 Bạch Kim IV
81. 869,435 Kim Cương IV
82. 865,855 ngọc lục bảo IV
83. 864,680 Kim Cương I
84. 858,789 -
85. 852,280 -
86. 851,563 Bạch Kim IV
87. 846,427 ngọc lục bảo I
88. 844,670 Vàng IV
89. 829,368 ngọc lục bảo IV
90. 823,981 Bạch Kim IV
91. 822,214 ngọc lục bảo I
92. 821,099 -
93. 816,220 Vàng II
94. 807,644 Bạch Kim I
95. 797,773 Kim Cương III
96. 796,341 Cao Thủ
97. 796,191 -
98. 786,864 -
99. 786,439 Kim Cương II
100. 784,836 -