Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,860,945 ngọc lục bảo I
2. 2,567,930 Bạc IV
3. 2,407,992 Bạch Kim III
4. 2,407,553 -
5. 2,387,158 Sắt I
6. 2,381,544 ngọc lục bảo II
7. 2,308,407 Kim Cương II
8. 2,154,502 Vàng III
9. 2,096,683 Đồng IV
10. 1,996,918 ngọc lục bảo IV
11. 1,905,374 Bạch Kim IV
12. 1,877,032 ngọc lục bảo II
13. 1,871,887 Bạch Kim I
14. 1,865,105 Bạc IV
15. 1,743,087 -
16. 1,736,652 -
17. 1,734,458 ngọc lục bảo III
18. 1,679,770 -
19. 1,633,094 Vàng III
20. 1,581,952 Bạc I
21. 1,567,432 ngọc lục bảo II
22. 1,565,349 Đại Cao Thủ
23. 1,546,801 Bạch Kim II
24. 1,526,189 ngọc lục bảo II
25. 1,509,150 Vàng IV
26. 1,499,196 Vàng II
27. 1,496,620 Sắt III
28. 1,485,037 Bạch Kim I
29. 1,465,920 -
30. 1,456,879 Vàng II
31. 1,437,107 Đại Cao Thủ
32. 1,425,995 Kim Cương I
33. 1,400,619 -
34. 1,395,197 Đại Cao Thủ
35. 1,394,887 -
36. 1,346,784 -
37. 1,341,700 ngọc lục bảo IV
38. 1,318,563 Cao Thủ
39. 1,303,421 Bạc IV
40. 1,299,398 ngọc lục bảo IV
41. 1,295,552 ngọc lục bảo I
42. 1,265,139 -
43. 1,261,119 -
44. 1,258,727 -
45. 1,254,986 ngọc lục bảo IV
46. 1,232,205 ngọc lục bảo III
47. 1,220,364 ngọc lục bảo I
48. 1,209,114 -
49. 1,197,188 Sắt III
50. 1,177,274 Cao Thủ
51. 1,175,968 Đại Cao Thủ
52. 1,169,495 Vàng IV
53. 1,165,610 Bạch Kim I
54. 1,154,167 Sắt II
55. 1,140,370 Bạch Kim IV
56. 1,130,383 Cao Thủ
57. 1,108,527 ngọc lục bảo I
58. 1,085,110 ngọc lục bảo IV
59. 1,083,105 Đồng I
60. 1,077,850 Sắt I
61. 1,064,658 Vàng II
62. 1,062,689 -
63. 1,061,986 Kim Cương IV
64. 1,055,692 Bạch Kim IV
65. 1,043,360 Vàng III
66. 1,033,844 -
67. 1,027,801 Bạch Kim III
68. 1,021,884 Vàng II
69. 1,014,608 ngọc lục bảo II
70. 1,007,903 -
71. 998,210 Đồng I
72. 986,820 ngọc lục bảo III
73. 986,287 ngọc lục bảo I
74. 980,260 -
75. 976,552 Kim Cương II
76. 974,472 Vàng III
77. 970,389 Kim Cương II
78. 968,652 ngọc lục bảo I
79. 962,116 -
80. 948,073 ngọc lục bảo II
81. 945,107 Bạch Kim IV
82. 939,713 ngọc lục bảo IV
83. 938,164 Kim Cương I
84. 937,185 -
85. 929,391 -
86. 927,324 ngọc lục bảo IV
87. 927,231 Bạch Kim I
88. 923,293 Vàng III
89. 919,086 Vàng I
90. 919,065 -
91. 918,150 Kim Cương IV
92. 913,965 -
93. 912,221 -
94. 901,418 Đồng II
95. 900,408 ngọc lục bảo IV
96. 900,186 Bạch Kim I
97. 899,498 Vàng III
98. 892,371 Bạch Kim II
99. 886,173 ngọc lục bảo I
100. 885,842 Bạch Kim III