Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,064,028 -
2. 2,951,191 Bạch Kim IV
3. 2,477,068 -
4. 2,275,165 -
5. 1,991,991 -
6. 1,895,255 Bạch Kim III
7. 1,782,686 Vàng II
8. 1,769,556 Bạch Kim II
9. 1,704,605 Đại Cao Thủ
10. 1,594,164 Đồng II
11. 1,454,308 Bạch Kim I
12. 1,446,381 Kim Cương IV
13. 1,339,156 Vàng II
14. 1,335,916 Bạch Kim II
15. 1,298,646 Bạc II
16. 1,249,746 -
17. 1,231,096 -
18. 1,224,681 Kim Cương IV
19. 1,189,886 Kim Cương IV
20. 1,126,715 Bạch Kim II
21. 1,122,799 Bạch Kim I
22. 1,096,113 Vàng I
23. 1,089,215 ngọc lục bảo I
24. 1,080,073 -
25. 1,074,715 ngọc lục bảo I
26. 1,060,492 Kim Cương III
27. 1,048,883 -
28. 1,006,485 ngọc lục bảo I
29. 1,002,488 Bạc III
30. 1,000,747 Kim Cương II
31. 990,705 Kim Cương II
32. 985,018 ngọc lục bảo II
33. 957,578 -
34. 950,499 Kim Cương II
35. 948,918 Kim Cương II
36. 936,760 Đại Cao Thủ
37. 909,941 Bạch Kim III
38. 908,870 Kim Cương II
39. 902,189 Đồng III
40. 894,417 -
41. 889,353 -
42. 864,033 -
43. 829,755 Bạch Kim I
44. 825,461 Bạc IV
45. 813,475 -
46. 803,138 -
47. 788,524 -
48. 783,069 Đại Cao Thủ
49. 769,162 -
50. 766,839 -
51. 757,869 Sắt II
52. 749,881 Vàng III
53. 747,635 -
54. 744,449 Kim Cương II
55. 738,393 Đồng I
56. 726,014 Vàng III
57. 717,270 ngọc lục bảo III
58. 712,877 ngọc lục bảo III
59. 699,851 ngọc lục bảo IV
60. 699,775 Kim Cương III
61. 698,720 -
62. 697,938 -
63. 679,196 ngọc lục bảo III
64. 674,235 -
65. 671,265 Bạch Kim IV
66. 656,429 -
67. 655,123 ngọc lục bảo IV
68. 651,550 -
69. 642,532 -
70. 638,429 ngọc lục bảo II
71. 629,916 ngọc lục bảo I
72. 629,109 Bạch Kim III
73. 623,999 Đồng I
74. 622,204 Bạc III
75. 622,115 Kim Cương IV
76. 620,251 Bạc III
77. 615,216 Vàng I
78. 614,874 -
79. 611,598 -
80. 607,173 Bạch Kim II
81. 603,021 Vàng II
82. 596,572 ngọc lục bảo IV
83. 595,132 Vàng I
84. 593,547 ngọc lục bảo IV
85. 592,502 Cao Thủ
86. 592,196 ngọc lục bảo IV
87. 588,599 -
88. 577,085 -
89. 575,859 Đồng II
90. 572,654 Vàng IV
91. 567,469 -
92. 563,703 Kim Cương I
93. 560,983 -
94. 559,141 Vàng II
95. 558,498 ngọc lục bảo IV
96. 556,866 Bạc II
97. 554,937 Kim Cương IV
98. 553,715 -
99. 551,861 Kim Cương III
100. 548,366 Vàng I