Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,597,772 Bạc IV
2. 3,361,426 ngọc lục bảo IV
3. 3,135,777 Kim Cương I
4. 3,002,582 Kim Cương I
5. 2,967,625 ngọc lục bảo IV
6. 2,846,658 ngọc lục bảo I
7. 2,295,302 Sắt II
8. 2,208,998 Bạch Kim IV
9. 2,150,965 Thách Đấu
10. 2,141,695 Bạc I
11. 2,122,092 Kim Cương II
12. 2,117,694 Bạc I
13. 2,107,303 Kim Cương IV
14. 2,058,979 Vàng I
15. 2,040,548 Kim Cương III
16. 2,038,145 Vàng II
17. 2,005,300 Bạc I
18. 1,992,565 Bạch Kim IV
19. 1,962,970 ngọc lục bảo II
20. 1,927,414 Bạch Kim I
21. 1,902,785 Cao Thủ
22. 1,885,729 -
23. 1,880,568 Kim Cương IV
24. 1,856,682 -
25. 1,837,025 -
26. 1,834,273 Kim Cương II
27. 1,727,809 -
28. 1,721,311 -
29. 1,691,830 -
30. 1,687,741 ngọc lục bảo I
31. 1,661,014 Vàng IV
32. 1,658,148 ngọc lục bảo II
33. 1,654,246 ngọc lục bảo IV
34. 1,620,621 Vàng II
35. 1,599,037 Đồng III
36. 1,581,648 ngọc lục bảo I
37. 1,580,943 Kim Cương IV
38. 1,536,161 Bạc II
39. 1,528,188 Bạch Kim II
40. 1,510,952 Bạch Kim II
41. 1,509,614 -
42. 1,503,083 Bạch Kim III
43. 1,497,480 Bạch Kim II
44. 1,479,330 Bạch Kim IV
45. 1,467,466 Đại Cao Thủ
46. 1,466,499 ngọc lục bảo II
47. 1,460,519 Vàng II
48. 1,450,255 Bạch Kim IV
49. 1,446,624 Vàng IV
50. 1,445,457 Kim Cương IV
51. 1,437,572 -
52. 1,411,145 -
53. 1,410,665 -
54. 1,406,034 Bạch Kim I
55. 1,387,276 Bạc III
56. 1,373,735 Kim Cương IV
57. 1,368,622 Bạch Kim I
58. 1,365,268 Đồng I
59. 1,363,306 Vàng I
60. 1,357,540 -
61. 1,343,432 Bạch Kim II
62. 1,341,621 Vàng II
63. 1,340,075 Kim Cương IV
64. 1,323,409 Bạc IV
65. 1,317,948 Bạch Kim III
66. 1,292,942 Bạch Kim III
67. 1,274,234 ngọc lục bảo III
68. 1,260,944 Bạc III
69. 1,256,525 Bạc IV
70. 1,237,394 Vàng IV
71. 1,222,786 ngọc lục bảo II
72. 1,219,780 Bạch Kim II
73. 1,216,605 Bạch Kim II
74. 1,205,425 Kim Cương II
75. 1,200,045 Kim Cương IV
76. 1,195,607 Bạch Kim II
77. 1,187,995 -
78. 1,185,269 Bạc I
79. 1,183,488 Bạc I
80. 1,175,974 Bạch Kim III
81. 1,174,637 Đồng II
82. 1,168,872 ngọc lục bảo IV
83. 1,165,304 Bạch Kim III
84. 1,161,139 Vàng II
85. 1,159,268 Bạc IV
86. 1,150,006 ngọc lục bảo III
87. 1,147,529 ngọc lục bảo III
88. 1,144,381 -
89. 1,143,754 ngọc lục bảo II
90. 1,143,203 ngọc lục bảo I
91. 1,119,766 Bạch Kim III
92. 1,119,293 Bạc III
93. 1,118,109 ngọc lục bảo I
94. 1,117,523 Bạc III
95. 1,116,401 Vàng IV
96. 1,110,602 Vàng I
97. 1,108,414 ngọc lục bảo I
98. 1,102,369 ngọc lục bảo III
99. 1,099,345 ngọc lục bảo II
100. 1,093,234 Bạc II