Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,368,880 Bạc IV
2. 6,120,529 Bạch Kim III
3. 5,662,516 Đại Cao Thủ
4. 5,063,721 Bạch Kim IV
5. 4,791,704 Đồng IV
6. 4,606,911 Vàng III
7. 4,494,097 ngọc lục bảo II
8. 4,489,468 -
9. 3,844,079 Vàng IV
10. 3,840,980 ngọc lục bảo I
11. 3,711,586 Sắt I
12. 3,697,479 Bạch Kim III
13. 3,658,253 Bạc I
14. 3,616,810 Bạch Kim II
15. 3,575,055 Bạc I
16. 3,573,477 Kim Cương II
17. 3,547,044 ngọc lục bảo IV
18. 3,509,336 Kim Cương IV
19. 3,364,727 -
20. 3,261,364 Kim Cương II
21. 3,207,180 Kim Cương II
22. 3,179,520 Vàng IV
23. 3,079,970 -
24. 3,062,493 ngọc lục bảo IV
25. 3,057,099 Bạch Kim II
26. 3,049,757 Bạc III
27. 3,027,915 ngọc lục bảo II
28. 3,022,653 Kim Cương IV
29. 2,932,409 -
30. 2,927,562 Bạch Kim I
31. 2,918,000 -
32. 2,896,887 Bạch Kim IV
33. 2,872,884 -
34. 2,850,539 ngọc lục bảo IV
35. 2,797,320 Đồng II
36. 2,761,935 Bạc IV
37. 2,753,634 -
38. 2,749,907 ngọc lục bảo II
39. 2,741,611 -
40. 2,669,117 -
41. 2,631,433 Kim Cương IV
42. 2,622,787 Kim Cương III
43. 2,577,927 Vàng II
44. 2,553,065 Vàng I
45. 2,538,659 Vàng II
46. 2,478,968 Bạc IV
47. 2,453,869 ngọc lục bảo IV
48. 2,445,354 Bạch Kim IV
49. 2,439,903 Kim Cương I
50. 2,425,812 ngọc lục bảo I
51. 2,384,522 -
52. 2,345,075 ngọc lục bảo IV
53. 2,318,660 Vàng IV
54. 2,316,772 Cao Thủ
55. 2,259,552 Bạc III
56. 2,252,608 ngọc lục bảo III
57. 2,243,927 Vàng I
58. 2,243,627 Sắt II
59. 2,241,256 Bạch Kim IV
60. 2,238,219 Bạc II
61. 2,233,316 Cao Thủ
62. 2,232,826 -
63. 2,213,211 -
64. 2,209,829 ngọc lục bảo I
65. 2,167,981 Đại Cao Thủ
66. 2,164,249 ngọc lục bảo II
67. 2,124,465 Bạch Kim III
68. 2,123,033 Bạch Kim III
69. 2,119,027 Bạch Kim I
70. 2,103,471 -
71. 2,085,638 -
72. 2,084,064 -
73. 2,070,706 Cao Thủ
74. 2,070,567 ngọc lục bảo IV
75. 2,069,585 ngọc lục bảo III
76. 2,068,572 -
77. 2,062,646 ngọc lục bảo IV
78. 2,044,385 Vàng I
79. 2,041,642 Kim Cương II
80. 2,036,612 Kim Cương I
81. 2,022,934 Kim Cương IV
82. 2,018,407 Vàng IV
83. 1,977,078 -
84. 1,974,603 Kim Cương III
85. 1,972,998 ngọc lục bảo IV
86. 1,969,714 Kim Cương III
87. 1,938,502 Vàng IV
88. 1,911,550 ngọc lục bảo II
89. 1,902,633 Sắt II
90. 1,898,768 Bạc II
91. 1,895,812 Bạc III
92. 1,890,515 Kim Cương IV
93. 1,882,321 Bạch Kim II
94. 1,880,102 -
95. 1,869,296 -
96. 1,864,169 Đồng II
97. 1,835,227 Bạch Kim I
98. 1,820,338 -
99. 1,818,246 Kim Cương IV
100. 1,790,155 -