Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,423,399 Bạc II
2. 3,669,326 Bạc III
3. 3,454,858 -
4. 2,900,029 -
5. 2,539,133 Kim Cương IV
6. 2,516,435 Bạc III
7. 2,297,020 ngọc lục bảo IV
8. 2,107,657 ngọc lục bảo III
9. 2,046,907 -
10. 1,906,167 ngọc lục bảo IV
11. 1,857,329 Kim Cương IV
12. 1,796,374 Vàng III
13. 1,714,321 Vàng II
14. 1,673,545 Vàng IV
15. 1,643,902 -
16. 1,621,663 Bạch Kim IV
17. 1,572,429 Kim Cương IV
18. 1,569,248 Bạc I
19. 1,447,912 -
20. 1,435,141 Bạch Kim III
21. 1,434,800 ngọc lục bảo I
22. 1,420,249 Bạch Kim III
23. 1,392,733 Vàng IV
24. 1,380,202 Bạc III
25. 1,313,515 -
26. 1,296,950 -
27. 1,287,413 Bạch Kim III
28. 1,283,122 Kim Cương III
29. 1,278,298 Vàng II
30. 1,256,811 Bạch Kim III
31. 1,237,349 Kim Cương IV
32. 1,223,389 Vàng IV
33. 1,211,561 -
34. 1,201,877 ngọc lục bảo I
35. 1,196,296 ngọc lục bảo I
36. 1,181,118 Vàng II
37. 1,171,794 Bạch Kim I
38. 1,171,018 Đồng III
39. 1,156,070 Vàng IV
40. 1,152,672 ngọc lục bảo III
41. 1,137,396 -
42. 1,136,996 -
43. 1,133,187 ngọc lục bảo III
44. 1,112,007 ngọc lục bảo IV
45. 1,102,336 Kim Cương II
46. 1,084,250 ngọc lục bảo I
47. 1,064,767 Đồng IV
48. 1,052,371 Vàng I
49. 1,051,623 -
50. 1,049,133 -
51. 1,022,078 Bạc III
52. 1,003,648 Đồng II
53. 996,871 Bạch Kim III
54. 991,120 Bạc III
55. 974,722 Bạch Kim IV
56. 965,013 Vàng III
57. 956,861 -
58. 954,269 Kim Cương IV
59. 941,760 Vàng II
60. 932,548 -
61. 930,759 ngọc lục bảo IV
62. 919,751 Bạch Kim II
63. 915,207 ngọc lục bảo IV
64. 911,640 -
65. 904,505 ngọc lục bảo I
66. 901,945 Bạch Kim I
67. 899,570 -
68. 895,150 Vàng II
69. 888,820 -
70. 887,406 Đồng III
71. 886,380 -
72. 877,530 ngọc lục bảo III
73. 874,074 Vàng III
74. 872,824 -
75. 869,953 -
76. 869,333 Bạc II
77. 862,369 Kim Cương III
78. 861,734 Vàng III
79. 847,030 Vàng III
80. 837,595 Vàng II
81. 832,809 ngọc lục bảo I
82. 819,192 -
83. 814,745 ngọc lục bảo IV
84. 791,587 Đồng I
85. 785,325 Vàng I
86. 782,771 -
87. 779,820 -
88. 764,799 ngọc lục bảo I
89. 762,558 Cao Thủ
90. 761,587 Kim Cương III
91. 761,082 Bạch Kim IV
92. 757,507 Vàng II
93. 753,397 -
94. 751,771 Bạc II
95. 748,854 Đồng II
96. 748,249 Cao Thủ
97. 745,102 Bạch Kim II
98. 741,611 Kim Cương II
99. 736,084 -
100. 732,610 Sắt I