Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,326,695 -
2. 1,318,909 Kim Cương IV
3. 869,828 Kim Cương III
4. 820,358 ngọc lục bảo IV
5. 717,629 Bạch Kim IV
6. 634,166 -
7. 617,297 -
8. 616,041 Kim Cương III
9. 573,439 -
10. 563,175 Bạch Kim IV
11. 518,317 Vàng I
12. 498,324 -
13. 492,824 -
14. 487,338 -
15. 483,693 Vàng IV
16. 469,446 Vàng III
17. 459,416 Vàng II
18. 452,693 -
19. 444,321 ngọc lục bảo II
20. 440,812 Đồng III
21. 422,227 -
22. 409,035 ngọc lục bảo IV
23. 402,328 Đồng IV
24. 399,593 -
25. 390,098 ngọc lục bảo II
26. 354,425 Bạch Kim III
27. 343,819 Đồng I
28. 342,428 Bạc II
29. 339,872 Kim Cương IV
30. 337,681 Vàng I
31. 332,337 Bạc I
32. 327,831 ngọc lục bảo IV
33. 312,317 Bạch Kim III
34. 312,035 -
35. 311,646 Bạch Kim IV
36. 310,242 Kim Cương IV
37. 308,445 Vàng III
38. 301,362 -
39. 300,314 Bạc II
40. 300,118 Bạch Kim I
41. 297,484 Vàng IV
42. 294,592 Bạc II
43. 293,778 -
44. 286,932 -
45. 283,254 Đồng II
46. 280,792 Vàng I
47. 280,528 -
48. 277,112 ngọc lục bảo IV
49. 269,948 ngọc lục bảo I
50. 266,442 Bạch Kim I
51. 266,275 ngọc lục bảo III
52. 266,251 ngọc lục bảo IV
53. 265,045 Đại Cao Thủ
54. 261,822 Kim Cương III
55. 254,044 Kim Cương I
56. 253,418 -
57. 242,157 -
58. 240,270 Cao Thủ
59. 239,933 Bạch Kim IV
60. 239,839 Bạc III
61. 236,490 Bạch Kim IV
62. 236,042 Vàng III
63. 233,912 ngọc lục bảo II
64. 233,309 ngọc lục bảo III
65. 232,145 Vàng III
66. 230,890 Bạc II
67. 229,997 ngọc lục bảo IV
68. 229,123 -
69. 228,190 Cao Thủ
70. 225,970 Bạc IV
71. 225,789 -
72. 224,797 -
73. 223,415 -
74. 220,556 ngọc lục bảo I
75. 216,781 -
76. 216,610 Kim Cương II
77. 216,028 Vàng III
78. 215,107 ngọc lục bảo I
79. 214,787 -
80. 214,744 ngọc lục bảo II
81. 214,400 Đồng IV
82. 212,294 Kim Cương I
83. 211,608 Vàng II
84. 210,955 Bạc II
85. 210,933 -
86. 210,504 ngọc lục bảo IV
87. 210,265 -
88. 209,652 -
89. 209,537 Vàng IV
90. 209,246 ngọc lục bảo III
91. 208,814 Đồng I
92. 208,726 ngọc lục bảo IV
93. 208,025 Bạc IV
94. 207,705 Vàng IV
95. 207,457 Bạch Kim II
96. 207,106 Bạc III
97. 207,039 Bạch Kim IV
98. 206,994 -
99. 206,866 Vàng IV
100. 205,010 ngọc lục bảo III