Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,741,116 -
2. 2,566,897 Bạch Kim IV
3. 2,431,501 ngọc lục bảo I
4. 2,244,057 -
5. 2,051,593 -
6. 1,973,377 -
7. 1,919,038 Bạc IV
8. 1,896,985 -
9. 1,644,583 -
10. 1,534,251 -
11. 1,527,523 Vàng IV
12. 1,347,918 Thách Đấu
13. 1,292,995 -
14. 1,266,881 Kim Cương IV
15. 1,252,895 ngọc lục bảo IV
16. 1,207,679 ngọc lục bảo III
17. 1,194,620 Vàng III
18. 1,183,880 Sắt IV
19. 1,126,190 -
20. 1,101,704 -
21. 1,087,406 Vàng IV
22. 1,065,970 -
23. 1,050,501 Bạch Kim II
24. 1,027,534 ngọc lục bảo I
25. 940,650 Bạc III
26. 925,426 -
27. 911,428 -
28. 903,916 -
29. 899,372 Vàng III
30. 895,963 -
31. 865,761 Sắt IV
32. 851,268 -
33. 849,915 Kim Cương IV
34. 849,443 Bạc II
35. 837,331 Vàng III
36. 832,949 Vàng III
37. 832,414 -
38. 807,087 Vàng IV
39. 798,661 Sắt IV
40. 796,218 Bạch Kim III
41. 790,943 Kim Cương I
42. 786,369 Vàng IV
43. 781,033 -
44. 776,869 Sắt IV
45. 774,993 Bạch Kim III
46. 760,541 ngọc lục bảo I
47. 757,250 -
48. 749,311 Đồng II
49. 746,085 Vàng IV
50. 745,291 -
51. 743,302 -
52. 741,965 -
53. 740,772 -
54. 735,910 Vàng IV
55. 733,976 Bạch Kim IV
56. 714,603 Bạch Kim IV
57. 709,580 Bạch Kim IV
58. 709,574 Kim Cương IV
59. 707,586 -
60. 704,982 Sắt III
61. 701,159 Kim Cương IV
62. 695,656 ngọc lục bảo IV
63. 691,198 -
64. 690,577 -
65. 684,171 Bạch Kim IV
66. 683,703 Vàng III
67. 680,638 Bạch Kim IV
68. 680,250 Bạch Kim I
69. 679,445 -
70. 673,786 Vàng III
71. 671,456 ngọc lục bảo III
72. 670,945 Đồng I
73. 669,256 -
74. 668,828 -
75. 666,827 -
76. 665,212 Bạch Kim III
77. 662,496 Kim Cương I
78. 657,082 Bạc III
79. 654,696 -
80. 650,393 Vàng II
81. 647,512 Bạch Kim IV
82. 644,832 -
83. 641,412 -
84. 639,713 Bạch Kim IV
85. 635,788 Bạch Kim II
86. 635,045 Bạch Kim I
87. 627,559 -
88. 625,512 -
89. 624,329 -
90. 621,133 -
91. 620,622 Bạch Kim IV
92. 619,553 Sắt IV
93. 612,328 Vàng II
94. 610,971 Bạc I
95. 605,326 Bạch Kim III
96. 595,312 Bạch Kim IV
97. 595,212 Vàng II
98. 595,124 -
99. 591,649 Kim Cương III
100. 588,912 Vàng II