Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,880,462 -
2. 1,882,724 -
3. 1,144,429 Bạc III
4. 629,867 Sắt II
5. 601,781 ngọc lục bảo IV
6. 599,957 ngọc lục bảo IV
7. 563,502 -
8. 562,861 Vàng IV
9. 542,134 -
10. 537,432 Sắt III
11. 534,551 ngọc lục bảo IV
12. 527,943 Bạch Kim IV
13. 511,862 Bạch Kim III
14. 509,881 -
15. 496,588 ngọc lục bảo I
16. 482,419 ngọc lục bảo I
17. 478,103 -
18. 476,311 Vàng II
19. 474,492 Bạch Kim III
20. 473,204 ngọc lục bảo II
21. 459,421 Vàng I
22. 452,087 Vàng IV
23. 441,394 Kim Cương III
24. 440,087 ngọc lục bảo IV
25. 425,791 -
26. 422,305 -
27. 409,266 -
28. 406,460 Đồng III
29. 404,360 Sắt II
30. 398,611 -
31. 388,120 -
32. 388,085 Bạc IV
33. 378,043 -
34. 377,469 -
35. 355,137 -
36. 348,668 -
37. 347,966 ngọc lục bảo IV
38. 347,497 ngọc lục bảo III
39. 343,317 ngọc lục bảo III
40. 341,622 -
41. 341,295 Kim Cương I
42. 340,545 ngọc lục bảo IV
43. 340,103 -
44. 334,558 ngọc lục bảo III
45. 320,832 Vàng II
46. 312,477 -
47. 305,735 ngọc lục bảo III
48. 301,221 -
49. 299,351 Bạc IV
50. 298,782 ngọc lục bảo II
51. 296,690 ngọc lục bảo I
52. 291,268 -
53. 287,821 -
54. 286,672 -
55. 284,820 -
56. 282,164 Bạch Kim III
57. 282,148 Vàng II
58. 281,883 -
59. 276,093 Bạc II
60. 275,551 Vàng II
61. 275,133 ngọc lục bảo I
62. 274,288 ngọc lục bảo IV
63. 270,553 -
64. 266,692 Kim Cương IV
65. 262,961 -
66. 258,343 Bạch Kim I
67. 257,077 -
68. 251,210 -
69. 251,025 -
70. 246,987 Bạc IV
71. 246,436 Kim Cương IV
72. 246,061 -
73. 244,051 Vàng II
74. 240,459 Sắt II
75. 239,065 -
76. 238,338 -
77. 238,185 Cao Thủ
78. 237,358 Sắt II
79. 235,848 ngọc lục bảo I
80. 234,372 Bạch Kim III
81. 233,468 Bạc III
82. 232,923 -
83. 230,623 -
84. 230,406 -
85. 230,001 Kim Cương IV
86. 228,232 Bạc IV
87. 226,396 Bạc III
88. 225,686 -
89. 225,603 Bạc IV
90. 224,369 -
91. 221,542 Đồng I
92. 221,490 -
93. 221,308 ngọc lục bảo IV
94. 220,623 -
95. 220,544 Bạch Kim IV
96. 220,385 -
97. 217,589 ngọc lục bảo I
98. 216,789 Bạc IV
99. 216,499 Cao Thủ
100. 215,832 -