Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,646,486 Bạc II
2. 2,029,160 ngọc lục bảo IV
3. 1,035,136 Bạch Kim I
4. 969,314 -
5. 954,145 -
6. 950,979 Cao Thủ
7. 855,619 ngọc lục bảo I
8. 742,092 ngọc lục bảo IV
9. 718,435 -
10. 707,836 -
11. 682,579 Đồng IV
12. 664,145 Vàng IV
13. 643,928 -
14. 630,469 Kim Cương IV
15. 616,466 Vàng IV
16. 597,082 Cao Thủ
17. 580,069 Bạc III
18. 568,403 Bạch Kim IV
19. 558,795 Cao Thủ
20. 558,070 Bạc IV
21. 548,636 Kim Cương IV
22. 546,024 -
23. 542,262 -
24. 539,360 Đồng III
25. 536,595 Bạch Kim III
26. 505,341 Kim Cương IV
27. 485,300 ngọc lục bảo IV
28. 481,350 ngọc lục bảo IV
29. 475,954 ngọc lục bảo II
30. 471,598 -
31. 467,404 -
32. 467,082 ngọc lục bảo IV
33. 464,238 -
34. 455,705 Đồng IV
35. 455,146 -
36. 454,511 -
37. 452,423 Sắt IV
38. 441,699 -
39. 439,507 Vàng III
40. 438,829 -
41. 438,200 Bạch Kim III
42. 435,883 -
43. 434,500 Bạc IV
44. 432,064 Vàng II
45. 431,304 Vàng III
46. 427,980 -
47. 423,847 -
48. 421,239 Bạc III
49. 420,964 ngọc lục bảo IV
50. 418,007 Bạch Kim II
51. 414,215 Vàng II
52. 403,059 -
53. 395,984 Bạc III
54. 388,570 ngọc lục bảo I
55. 385,306 -
56. 382,238 Cao Thủ
57. 381,097 ngọc lục bảo IV
58. 378,980 Vàng III
59. 372,016 -
60. 367,947 Bạch Kim II
61. 361,999 -
62. 359,598 ngọc lục bảo I
63. 348,594 Bạc III
64. 348,153 Sắt II
65. 344,393 -
66. 343,843 ngọc lục bảo II
67. 343,613 -
68. 343,584 Bạch Kim IV
69. 343,043 Bạch Kim IV
70. 339,283 -
71. 338,285 -
72. 338,158 Bạch Kim III
73. 334,323 Bạc IV
74. 333,709 Bạch Kim IV
75. 333,398 Kim Cương III
76. 329,817 Bạch Kim II
77. 329,711 Vàng II
78. 328,751 Vàng I
79. 328,226 ngọc lục bảo IV
80. 327,164 -
81. 325,362 -
82. 319,812 ngọc lục bảo II
83. 317,428 ngọc lục bảo III
84. 316,281 Bạch Kim III
85. 315,283 Vàng II
86. 314,167 -
87. 313,919 Vàng IV
88. 308,896 Bạch Kim III
89. 307,383 -
90. 305,954 Bạch Kim I
91. 304,951 -
92. 304,906 ngọc lục bảo I
93. 304,623 ngọc lục bảo I
94. 301,863 Cao Thủ
95. 301,757 -
96. 301,222 Bạc I
97. 299,624 Vàng IV
98. 299,457 Đồng II
99. 299,425 -
100. 296,646 -