Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,843,270 Bạc IV
2. 6,618,613 Kim Cương II
3. 6,144,871 Bạch Kim I
4. 5,700,287 Cao Thủ
5. 5,570,749 Kim Cương IV
6. 4,754,053 Cao Thủ
7. 4,393,338 Đồng IV
8. 4,103,580 Kim Cương II
9. 3,998,647 Cao Thủ
10. 3,980,770 Kim Cương II
11. 3,965,786 Thách Đấu
12. 3,929,663 Vàng IV
13. 3,775,905 Kim Cương II
14. 3,749,230 Bạch Kim IV
15. 3,628,500 Bạch Kim III
16. 3,614,036 -
17. 3,609,257 Kim Cương I
18. 3,422,801 ngọc lục bảo III
19. 3,301,952 -
20. 3,300,007 Đại Cao Thủ
21. 3,244,465 Kim Cương I
22. 3,128,546 Cao Thủ
23. 3,088,129 ngọc lục bảo III
24. 3,070,042 Kim Cương I
25. 3,057,795 Cao Thủ
26. 3,048,721 Cao Thủ
27. 2,950,626 Kim Cương II
28. 2,946,924 ngọc lục bảo IV
29. 2,906,994 Kim Cương I
30. 2,899,577 Vàng IV
31. 2,896,299 Cao Thủ
32. 2,864,271 Bạch Kim IV
33. 2,842,867 Kim Cương IV
34. 2,816,342 ngọc lục bảo IV
35. 2,794,112 Kim Cương II
36. 2,788,843 Cao Thủ
37. 2,783,494 Kim Cương I
38. 2,783,388 Kim Cương II
39. 2,733,543 Vàng III
40. 2,723,198 Kim Cương II
41. 2,720,466 ngọc lục bảo II
42. 2,712,496 Bạch Kim II
43. 2,709,270 Bạch Kim II
44. 2,699,042 Kim Cương II
45. 2,696,257 Cao Thủ
46. 2,672,692 Kim Cương IV
47. 2,668,205 -
48. 2,642,741 ngọc lục bảo III
49. 2,640,642 Đồng I
50. 2,626,306 ngọc lục bảo III
51. 2,594,454 Đồng III
52. 2,594,008 Kim Cương III
53. 2,564,637 ngọc lục bảo III
54. 2,554,331 Bạch Kim III
55. 2,551,864 Cao Thủ
56. 2,545,277 -
57. 2,530,665 Bạch Kim I
58. 2,522,604 Bạc IV
59. 2,520,436 Kim Cương IV
60. 2,489,564 Bạch Kim II
61. 2,487,990 Bạch Kim IV
62. 2,486,712 Cao Thủ
63. 2,485,822 Kim Cương IV
64. 2,475,120 Kim Cương I
65. 2,474,893 Kim Cương IV
66. 2,472,688 Vàng III
67. 2,456,752 Vàng II
68. 2,452,238 Sắt III
69. 2,451,247 ngọc lục bảo IV
70. 2,438,184 ngọc lục bảo III
71. 2,425,459 ngọc lục bảo III
72. 2,424,518 Vàng IV
73. 2,416,280 ngọc lục bảo III
74. 2,414,290 Thách Đấu
75. 2,410,400 -
76. 2,385,333 ngọc lục bảo IV
77. 2,377,482 Kim Cương II
78. 2,357,295 -
79. 2,347,461 Vàng III
80. 2,303,927 Vàng III
81. 2,303,849 Kim Cương II
82. 2,294,408 ngọc lục bảo I
83. 2,291,114 Bạch Kim IV
84. 2,282,755 -
85. 2,281,241 Kim Cương III
86. 2,268,573 Kim Cương IV
87. 2,241,520 ngọc lục bảo I
88. 2,240,402 Kim Cương IV
89. 2,237,697 ngọc lục bảo I
90. 2,234,883 ngọc lục bảo I
91. 2,225,092 ngọc lục bảo II
92. 2,225,009 Vàng III
93. 2,222,493 ngọc lục bảo IV
94. 2,221,880 Cao Thủ
95. 2,208,918 Kim Cương IV
96. 2,201,320 Vàng III
97. 2,185,617 Kim Cương I
98. 2,183,008 Cao Thủ
99. 2,181,314 Bạch Kim I
100. 2,173,403 ngọc lục bảo II