Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,393,133 Bạch Kim III
2. 2,681,893 ngọc lục bảo IV
3. 2,583,744 ngọc lục bảo II
4. 2,499,703 Kim Cương II
5. 2,434,372 Vàng IV
6. 2,249,232 Bạch Kim IV
7. 2,212,236 Vàng IV
8. 2,083,414 Bạch Kim III
9. 2,055,796 -
10. 2,000,099 Vàng I
11. 1,996,247 Bạc III
12. 1,894,683 -
13. 1,855,171 Vàng IV
14. 1,852,173 -
15. 1,780,040 Bạch Kim IV
16. 1,741,881 Bạc III
17. 1,685,622 -
18. 1,657,966 ngọc lục bảo III
19. 1,587,479 Vàng IV
20. 1,554,494 ngọc lục bảo I
21. 1,553,208 -
22. 1,552,323 ngọc lục bảo IV
23. 1,550,131 Bạch Kim IV
24. 1,502,283 ngọc lục bảo IV
25. 1,496,785 Kim Cương I
26. 1,490,851 Đồng IV
27. 1,482,377 Sắt III
28. 1,454,706 Bạch Kim IV
29. 1,450,830 ngọc lục bảo I
30. 1,442,073 -
31. 1,428,184 -
32. 1,427,073 Bạch Kim IV
33. 1,423,745 Bạch Kim IV
34. 1,417,484 ngọc lục bảo III
35. 1,415,975 Sắt II
36. 1,409,573 ngọc lục bảo II
37. 1,401,518 Vàng II
38. 1,373,361 Kim Cương II
39. 1,354,506 -
40. 1,350,473 Cao Thủ
41. 1,316,469 -
42. 1,311,819 Bạch Kim II
43. 1,306,269 Bạch Kim IV
44. 1,304,508 Đồng IV
45. 1,302,303 -
46. 1,297,343 Vàng III
47. 1,287,283 -
48. 1,287,278 Vàng IV
49. 1,280,215 -
50. 1,274,022 -
51. 1,268,477 -
52. 1,267,510 Đồng I
53. 1,266,727 Đồng II
54. 1,256,692 Vàng II
55. 1,243,015 -
56. 1,225,692 -
57. 1,222,708 Vàng I
58. 1,215,562 Vàng IV
59. 1,212,048 ngọc lục bảo IV
60. 1,208,070 Bạch Kim IV
61. 1,206,061 ngọc lục bảo I
62. 1,192,841 Vàng IV
63. 1,185,655 -
64. 1,173,403 Bạc II
65. 1,172,134 Bạc IV
66. 1,164,882 -
67. 1,155,889 -
68. 1,155,387 -
69. 1,152,321 -
70. 1,147,808 Bạch Kim IV
71. 1,145,603 -
72. 1,141,964 -
73. 1,137,653 -
74. 1,136,753 -
75. 1,132,639 -
76. 1,122,823 Bạch Kim IV
77. 1,121,666 -
78. 1,110,553 ngọc lục bảo IV
79. 1,109,095 -
80. 1,099,413 Vàng IV
81. 1,092,808 Kim Cương III
82. 1,091,368 -
83. 1,089,513 Vàng II
84. 1,084,356 -
85. 1,083,704 Kim Cương IV
86. 1,079,642 Bạch Kim IV
87. 1,074,327 Vàng IV
88. 1,072,541 Kim Cương III
89. 1,071,619 Bạch Kim IV
90. 1,067,608 Bạc II
91. 1,066,418 Vàng IV
92. 1,064,594 -
93. 1,058,554 -
94. 1,052,840 -
95. 1,051,205 ngọc lục bảo I
96. 1,047,302 -
97. 1,045,864 ngọc lục bảo IV
98. 1,045,541 Bạch Kim IV
99. 1,038,552 Vàng II
100. 1,034,142 -