Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,651,277 Đại Cao Thủ
2. 7,368,719 ngọc lục bảo IV
3. 6,922,630 Bạch Kim IV
4. 5,809,409 Kim Cương III
5. 5,689,662 -
6. 5,678,970 Sắt I
7. 5,458,961 ngọc lục bảo IV
8. 5,398,320 Kim Cương II
9. 5,038,623 Cao Thủ
10. 4,951,121 Bạch Kim III
11. 4,897,017 ngọc lục bảo I
12. 4,821,574 Cao Thủ
13. 4,642,894 Kim Cương II
14. 4,592,692 Kim Cương I
15. 4,584,024 Bạc III
16. 4,545,988 Bạc I
17. 4,513,355 Kim Cương I
18. 4,470,865 Cao Thủ
19. 4,370,078 ngọc lục bảo I
20. 4,327,501 Cao Thủ
21. 4,257,035 Cao Thủ
22. 4,229,527 ngọc lục bảo I
23. 4,207,640 ngọc lục bảo IV
24. 4,197,394 Cao Thủ
25. 4,155,870 -
26. 4,077,200 -
27. 4,053,534 Thách Đấu
28. 3,952,871 -
29. 3,920,164 ngọc lục bảo III
30. 3,878,558 Bạch Kim IV
31. 3,872,654 ngọc lục bảo IV
32. 3,838,749 Bạch Kim I
33. 3,836,875 Bạch Kim I
34. 3,821,599 ngọc lục bảo IV
35. 3,777,892 Đồng IV
36. 3,734,564 Kim Cương IV
37. 3,730,180 Vàng III
38. 3,724,515 Đồng II
39. 3,697,297 -
40. 3,680,268 Bạc I
41. 3,677,710 Kim Cương II
42. 3,671,107 Kim Cương I
43. 3,654,420 Bạch Kim II
44. 3,644,568 Kim Cương I
45. 3,623,931 Cao Thủ
46. 3,615,376 Bạch Kim III
47. 3,612,852 ngọc lục bảo IV
48. 3,599,200 Sắt IV
49. 3,555,642 Bạc IV
50. 3,554,769 ngọc lục bảo IV
51. 3,554,566 Kim Cương I
52. 3,548,716 Đại Cao Thủ
53. 3,536,372 ngọc lục bảo II
54. 3,496,475 Cao Thủ
55. 3,486,880 Bạch Kim IV
56. 3,485,299 Bạch Kim IV
57. 3,481,846 ngọc lục bảo I
58. 3,481,802 Bạch Kim I
59. 3,480,204 Kim Cương I
60. 3,477,489 Kim Cương II
61. 3,474,695 Vàng IV
62. 3,469,371 Cao Thủ
63. 3,466,062 Kim Cương II
64. 3,445,870 Vàng I
65. 3,431,907 Kim Cương II
66. 3,414,201 ngọc lục bảo I
67. 3,408,119 Kim Cương I
68. 3,373,044 Bạc II
69. 3,312,873 Bạch Kim III
70. 3,307,597 Bạch Kim IV
71. 3,303,269 Cao Thủ
72. 3,297,845 ngọc lục bảo I
73. 3,297,653 -
74. 3,297,050 Cao Thủ
75. 3,263,372 Kim Cương IV
76. 3,239,048 Vàng IV
77. 3,232,530 Vàng III
78. 3,221,085 Bạch Kim IV
79. 3,218,921 Bạch Kim I
80. 3,212,877 ngọc lục bảo I
81. 3,198,168 Bạch Kim IV
82. 3,195,570 Bạch Kim IV
83. 3,178,913 Bạch Kim III
84. 3,178,048 Kim Cương IV
85. 3,174,668 ngọc lục bảo II
86. 3,174,031 Vàng IV
87. 3,164,223 ngọc lục bảo I
88. 3,159,299 Kim Cương I
89. 3,155,322 -
90. 3,153,770 Vàng I
91. 3,149,983 ngọc lục bảo IV
92. 3,143,079 Bạc III
93. 3,110,214 ngọc lục bảo II
94. 3,098,732 -
95. 3,098,118 Đồng I
96. 3,092,053 Vàng II
97. 3,091,522 Vàng I
98. 3,083,987 -
99. 3,082,589 Kim Cương II
100. 3,075,294 Cao Thủ