Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,220,697 Bạc II
2. 6,291,456 Bạch Kim III
3. 6,096,608 Cao Thủ
4. 5,718,005 Cao Thủ
5. 5,590,603 Đồng IV
6. 5,470,688 Vàng IV
7. 5,432,134 Đồng IV
8. 5,399,547 Cao Thủ
9. 5,023,083 -
10. 4,864,872 Vàng IV
11. 4,772,660 Bạch Kim III
12. 4,540,214 ngọc lục bảo III
13. 4,431,757 ngọc lục bảo III
14. 4,421,100 ngọc lục bảo IV
15. 4,294,815 Bạch Kim I
16. 4,287,301 Cao Thủ
17. 4,211,550 -
18. 4,176,374 -
19. 4,057,810 Cao Thủ
20. 3,834,897 ngọc lục bảo II
21. 3,787,817 Cao Thủ
22. 3,781,366 Kim Cương I
23. 3,730,719 Vàng IV
24. 3,712,303 ngọc lục bảo IV
25. 3,690,837 Bạch Kim III
26. 3,590,596 Vàng III
27. 3,564,003 Bạch Kim III
28. 3,541,944 Vàng II
29. 3,515,866 Vàng I
30. 3,458,670 Kim Cương I
31. 3,449,985 Vàng III
32. 3,431,462 Vàng IV
33. 3,431,283 Cao Thủ
34. 3,356,272 Cao Thủ
35. 3,333,950 -
36. 3,331,322 Sắt II
37. 3,322,002 Kim Cương II
38. 3,313,169 Vàng II
39. 3,258,128 Vàng III
40. 3,212,660 ngọc lục bảo III
41. 3,200,079 ngọc lục bảo IV
42. 3,153,197 Vàng I
43. 3,140,151 Bạc I
44. 3,137,376 ngọc lục bảo III
45. 3,121,253 Đồng IV
46. 3,067,988 Cao Thủ
47. 3,065,615 Cao Thủ
48. 3,057,100 ngọc lục bảo IV
49. 3,056,997 -
50. 3,053,781 ngọc lục bảo I
51. 3,043,484 Kim Cương I
52. 3,041,438 Vàng II
53. 3,035,230 Bạch Kim I
54. 3,030,742 ngọc lục bảo II
55. 2,991,549 ngọc lục bảo IV
56. 2,990,480 -
57. 2,953,304 ngọc lục bảo III
58. 2,934,671 Bạch Kim I
59. 2,900,014 -
60. 2,894,272 Vàng III
61. 2,868,893 Vàng IV
62. 2,830,008 ngọc lục bảo IV
63. 2,801,870 Bạch Kim II
64. 2,800,275 Sắt III
65. 2,751,144 ngọc lục bảo IV
66. 2,740,144 Kim Cương II
67. 2,737,391 Cao Thủ
68. 2,737,187 -
69. 2,726,251 Cao Thủ
70. 2,722,585 Vàng IV
71. 2,719,805 Bạch Kim II
72. 2,713,500 -
73. 2,701,801 ngọc lục bảo IV
74. 2,700,283 Bạch Kim III
75. 2,693,119 Kim Cương III
76. 2,688,763 Bạch Kim I
77. 2,686,994 Vàng IV
78. 2,684,491 Vàng IV
79. 2,680,490 Bạch Kim IV
80. 2,679,369 Đồng IV
81. 2,673,652 Bạc IV
82. 2,668,968 Bạc II
83. 2,663,176 Cao Thủ
84. 2,662,816 Kim Cương III
85. 2,650,642 Bạch Kim II
86. 2,620,647 Cao Thủ
87. 2,619,485 Vàng III
88. 2,618,641 Kim Cương III
89. 2,614,630 Bạch Kim I
90. 2,608,993 ngọc lục bảo I
91. 2,602,504 ngọc lục bảo IV
92. 2,593,159 Vàng I
93. 2,578,662 Vàng IV
94. 2,571,318 Bạch Kim II
95. 2,571,083 Đồng IV
96. 2,564,449 ngọc lục bảo I
97. 2,563,228 ngọc lục bảo I
98. 2,547,966 Sắt I
99. 2,546,578 ngọc lục bảo III
100. 2,530,759 Bạch Kim IV