Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,811,337 Bạch Kim III
2. 3,674,302 Bạc IV
3. 3,177,947 Kim Cương IV
4. 2,944,787 Bạc II
5. 2,924,884 -
6. 2,692,734 ngọc lục bảo I
7. 2,631,227 Bạch Kim III
8. 2,631,063 Bạch Kim III
9. 2,410,380 -
10. 2,352,257 ngọc lục bảo III
11. 2,254,411 Bạch Kim I
12. 2,176,865 Bạc IV
13. 2,165,245 -
14. 2,147,496 Vàng IV
15. 2,090,223 Bạch Kim IV
16. 1,955,716 ngọc lục bảo III
17. 1,949,943 -
18. 1,935,905 Vàng I
19. 1,903,642 Bạch Kim IV
20. 1,897,985 ngọc lục bảo IV
21. 1,856,332 Đồng I
22. 1,808,252 Bạch Kim II
23. 1,762,958 Vàng IV
24. 1,717,375 -
25. 1,698,058 ngọc lục bảo IV
26. 1,688,791 Bạch Kim II
27. 1,674,178 Bạc III
28. 1,649,190 Đồng IV
29. 1,627,112 Cao Thủ
30. 1,624,229 Bạc III
31. 1,616,278 Bạc II
32. 1,599,011 ngọc lục bảo III
33. 1,569,024 Vàng II
34. 1,541,338 -
35. 1,536,995 -
36. 1,514,823 Vàng I
37. 1,508,389 -
38. 1,506,804 Bạch Kim IV
39. 1,506,608 Bạch Kim IV
40. 1,448,142 Đồng I
41. 1,436,407 Bạch Kim I
42. 1,434,040 -
43. 1,409,044 Đồng I
44. 1,399,722 Bạc IV
45. 1,396,679 Bạch Kim IV
46. 1,389,320 Vàng IV
47. 1,352,431 Đồng III
48. 1,349,350 Vàng I
49. 1,328,059 Vàng II
50. 1,322,578 Bạch Kim IV
51. 1,294,168 Vàng IV
52. 1,281,817 Vàng III
53. 1,278,490 -
54. 1,270,980 -
55. 1,270,276 ngọc lục bảo IV
56. 1,244,778 -
57. 1,220,411 ngọc lục bảo IV
58. 1,198,663 Bạch Kim IV
59. 1,198,135 ngọc lục bảo III
60. 1,197,417 ngọc lục bảo I
61. 1,194,613 Kim Cương III
62. 1,190,787 -
63. 1,187,600 Bạch Kim II
64. 1,186,605 -
65. 1,174,081 Bạch Kim II
66. 1,173,420 Vàng IV
67. 1,172,801 Bạch Kim IV
68. 1,172,484 -
69. 1,168,772 Vàng IV
70. 1,159,780 Vàng IV
71. 1,156,271 ngọc lục bảo III
72. 1,152,956 Cao Thủ
73. 1,148,464 Bạch Kim II
74. 1,138,626 -
75. 1,137,219 -
76. 1,137,089 -
77. 1,132,436 Bạch Kim III
78. 1,125,233 Bạc I
79. 1,120,153 Vàng I
80. 1,119,101 Bạch Kim I
81. 1,117,471 -
82. 1,115,795 Bạch Kim III
83. 1,114,643 -
84. 1,111,192 Kim Cương I
85. 1,109,386 -
86. 1,106,072 -
87. 1,101,720 -
88. 1,096,972 ngọc lục bảo IV
89. 1,093,250 -
90. 1,090,349 Kim Cương I
91. 1,071,824 Vàng IV
92. 1,067,656 Vàng IV
93. 1,066,676 Bạch Kim IV
94. 1,066,545 Đồng III
95. 1,061,633 Đồng II
96. 1,058,957 -
97. 1,057,377 -
98. 1,053,957 -
99. 1,043,935 ngọc lục bảo III
100. 1,042,196 -