Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,783,050 -
2. 4,299,655 Kim Cương II
3. 3,775,586 -
4. 2,920,946 Sắt I
5. 2,916,246 Bạc I
6. 2,888,537 -
7. 2,821,985 ngọc lục bảo IV
8. 2,729,616 Kim Cương II
9. 2,635,654 ngọc lục bảo I
10. 2,589,651 Bạch Kim IV
11. 2,552,413 ngọc lục bảo I
12. 2,523,193 Bạch Kim I
13. 2,522,903 Bạc III
14. 2,338,213 ngọc lục bảo IV
15. 2,229,982 -
16. 2,206,297 -
17. 2,186,124 -
18. 2,132,516 ngọc lục bảo I
19. 2,127,911 ngọc lục bảo IV
20. 2,100,078 -
21. 2,058,727 Bạch Kim IV
22. 2,022,145 Đại Cao Thủ
23. 2,016,902 Kim Cương II
24. 2,006,920 Cao Thủ
25. 1,985,451 ngọc lục bảo II
26. 1,983,796 Bạch Kim III
27. 1,927,425 Kim Cương IV
28. 1,911,072 Đồng II
29. 1,836,670 -
30. 1,823,347 Bạc III
31. 1,822,045 -
32. 1,791,248 Bạch Kim III
33. 1,781,317 ngọc lục bảo IV
34. 1,770,542 Cao Thủ
35. 1,762,871 ngọc lục bảo I
36. 1,762,611 Vàng III
37. 1,747,439 ngọc lục bảo IV
38. 1,747,137 Vàng III
39. 1,736,318 Thách Đấu
40. 1,725,785 Sắt I
41. 1,714,398 Kim Cương IV
42. 1,692,904 Vàng II
43. 1,667,589 Bạch Kim IV
44. 1,657,741 Vàng II
45. 1,654,324 Kim Cương I
46. 1,653,687 Vàng I
47. 1,644,723 Đại Cao Thủ
48. 1,635,383 Bạch Kim II
49. 1,627,685 Bạch Kim IV
50. 1,626,081 Bạc IV
51. 1,625,828 Bạch Kim II
52. 1,625,394 -
53. 1,607,458 ngọc lục bảo I
54. 1,603,896 ngọc lục bảo I
55. 1,593,802 ngọc lục bảo II
56. 1,593,673 Đồng IV
57. 1,582,850 Bạc II
58. 1,571,014 Vàng III
59. 1,556,441 Vàng III
60. 1,555,084 -
61. 1,550,617 -
62. 1,546,466 Bạch Kim IV
63. 1,541,659 -
64. 1,537,184 ngọc lục bảo IV
65. 1,532,441 Kim Cương IV
66. 1,527,963 Bạch Kim I
67. 1,510,874 Bạch Kim I
68. 1,507,234 Bạch Kim IV
69. 1,505,165 Đồng III
70. 1,501,018 Bạch Kim IV
71. 1,499,735 ngọc lục bảo I
72. 1,490,593 Bạc IV
73. 1,488,467 -
74. 1,482,480 Vàng II
75. 1,482,018 ngọc lục bảo IV
76. 1,478,574 Bạch Kim I
77. 1,477,418 ngọc lục bảo III
78. 1,469,629 Bạch Kim III
79. 1,469,364 ngọc lục bảo I
80. 1,466,702 ngọc lục bảo II
81. 1,459,659 -
82. 1,459,621 -
83. 1,454,950 -
84. 1,452,843 ngọc lục bảo I
85. 1,452,183 ngọc lục bảo IV
86. 1,449,926 Đồng I
87. 1,449,716 -
88. 1,449,321 -
89. 1,449,244 Kim Cương IV
90. 1,447,812 Bạc III
91. 1,445,506 ngọc lục bảo IV
92. 1,442,665 Vàng I
93. 1,436,504 ngọc lục bảo II
94. 1,428,219 Bạch Kim II
95. 1,426,252 Vàng I
96. 1,418,717 Đồng IV
97. 1,412,962 ngọc lục bảo IV
98. 1,405,909 ngọc lục bảo I
99. 1,405,804 Bạch Kim II
100. 1,399,876 Kim Cương II