Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,322,814 Kim Cương IV
2. 4,267,029 -
3. 3,718,174 ngọc lục bảo I
4. 3,649,896 Vàng IV
5. 3,531,410 ngọc lục bảo II
6. 3,406,246 Bạch Kim IV
7. 3,348,968 Vàng IV
8. 3,238,689 ngọc lục bảo II
9. 3,070,793 ngọc lục bảo I
10. 3,019,089 -
11. 2,889,474 Cao Thủ
12. 2,873,983 ngọc lục bảo III
13. 2,799,037 Kim Cương IV
14. 2,785,240 ngọc lục bảo IV
15. 2,767,987 ngọc lục bảo IV
16. 2,746,130 ngọc lục bảo IV
17. 2,699,068 Kim Cương II
18. 2,671,995 Kim Cương IV
19. 2,646,086 -
20. 2,608,903 Cao Thủ
21. 2,519,074 Bạch Kim III
22. 2,512,858 ngọc lục bảo IV
23. 2,511,919 -
24. 2,439,977 ngọc lục bảo IV
25. 2,427,232 Bạch Kim III
26. 2,417,735 -
27. 2,404,778 Bạch Kim IV
28. 2,398,277 Bạc IV
29. 2,314,165 -
30. 2,310,169 Đồng IV
31. 2,309,676 Bạch Kim IV
32. 2,305,990 Cao Thủ
33. 2,265,331 Vàng II
34. 2,260,037 -
35. 2,241,617 ngọc lục bảo IV
36. 2,208,637 Bạch Kim III
37. 2,186,434 Kim Cương IV
38. 2,165,247 Cao Thủ
39. 2,163,913 Cao Thủ
40. 2,161,899 Kim Cương IV
41. 2,141,363 Cao Thủ
42. 2,136,417 ngọc lục bảo IV
43. 2,117,452 -
44. 2,110,671 ngọc lục bảo III
45. 2,106,145 ngọc lục bảo IV
46. 2,100,138 -
47. 2,089,405 Bạch Kim I
48. 2,048,283 -
49. 2,046,112 ngọc lục bảo II
50. 2,037,750 -
51. 2,037,373 Kim Cương I
52. 2,011,434 -
53. 2,007,302 ngọc lục bảo III
54. 2,000,363 ngọc lục bảo III
55. 1,995,581 Đại Cao Thủ
56. 1,993,368 Vàng I
57. 1,989,364 -
58. 1,978,222 Cao Thủ
59. 1,972,298 -
60. 1,952,312 -
61. 1,943,047 ngọc lục bảo II
62. 1,940,675 Cao Thủ
63. 1,939,552 ngọc lục bảo I
64. 1,939,084 -
65. 1,938,638 Vàng I
66. 1,919,445 -
67. 1,902,432 Kim Cương III
68. 1,898,455 Kim Cương I
69. 1,891,664 Vàng II
70. 1,867,095 Bạch Kim I
71. 1,863,955 -
72. 1,851,375 Vàng III
73. 1,804,477 Kim Cương I
74. 1,796,891 -
75. 1,794,488 ngọc lục bảo III
76. 1,793,533 Kim Cương I
77. 1,788,495 Bạch Kim IV
78. 1,786,385 -
79. 1,771,181 Kim Cương II
80. 1,762,801 Bạch Kim III
81. 1,759,706 Kim Cương II
82. 1,742,883 Kim Cương III
83. 1,739,833 ngọc lục bảo IV
84. 1,739,466 -
85. 1,738,512 ngọc lục bảo II
86. 1,736,662 Bạch Kim IV
87. 1,736,206 ngọc lục bảo III
88. 1,734,994 ngọc lục bảo II
89. 1,722,215 Kim Cương II
90. 1,714,800 Kim Cương IV
91. 1,712,696 -
92. 1,697,891 Vàng III
93. 1,696,790 Cao Thủ
94. 1,686,038 Vàng IV
95. 1,684,895 ngọc lục bảo IV
96. 1,678,112 Cao Thủ
97. 1,674,191 Kim Cương I
98. 1,671,003 Bạch Kim III
99. 1,667,210 -
100. 1,660,143 Vàng I