Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,421,185 Bạch Kim I
2. 2,295,907 -
3. 2,249,680 ngọc lục bảo IV
4. 2,045,665 Bạc I
5. 2,004,004 Bạch Kim III
6. 1,977,115 -
7. 1,890,540 Vàng III
8. 1,862,144 Vàng I
9. 1,846,048 Bạc I
10. 1,844,787 Vàng III
11. 1,795,112 ngọc lục bảo III
12. 1,761,007 Bạc III
13. 1,728,287 Vàng IV
14. 1,714,453 Kim Cương IV
15. 1,607,348 Vàng I
16. 1,563,494 Bạch Kim III
17. 1,537,912 Thách Đấu
18. 1,533,739 Bạch Kim III
19. 1,460,250 Bạch Kim I
20. 1,454,118 ngọc lục bảo I
21. 1,423,448 Vàng IV
22. 1,411,870 Bạc III
23. 1,392,217 ngọc lục bảo III
24. 1,328,038 -
25. 1,319,201 ngọc lục bảo I
26. 1,315,874 Bạch Kim IV
27. 1,291,736 Vàng IV
28. 1,283,547 ngọc lục bảo IV
29. 1,268,235 Kim Cương II
30. 1,266,625 Vàng I
31. 1,262,794 Vàng IV
32. 1,262,690 Vàng III
33. 1,236,019 Kim Cương IV
34. 1,225,519 -
35. 1,214,904 ngọc lục bảo IV
36. 1,171,117 -
37. 1,169,836 Bạch Kim IV
38. 1,167,885 Bạch Kim IV
39. 1,139,595 Bạch Kim II
40. 1,139,333 ngọc lục bảo IV
41. 1,138,037 Kim Cương III
42. 1,102,091 -
43. 1,098,991 ngọc lục bảo IV
44. 1,082,973 ngọc lục bảo IV
45. 1,074,624 ngọc lục bảo IV
46. 1,066,172 ngọc lục bảo IV
47. 1,062,645 -
48. 1,050,822 -
49. 1,037,291 ngọc lục bảo III
50. 1,035,082 Bạch Kim IV
51. 1,009,996 Bạch Kim II
52. 1,006,663 Vàng IV
53. 1,000,110 -
54. 992,749 -
55. 985,315 Bạch Kim IV
56. 973,602 Bạch Kim III
57. 971,018 Bạch Kim IV
58. 962,078 -
59. 953,245 Bạc II
60. 933,802 Bạc II
61. 929,898 Vàng IV
62. 927,432 -
63. 927,010 -
64. 925,055 Vàng IV
65. 922,159 ngọc lục bảo IV
66. 917,836 Bạc II
67. 892,460 ngọc lục bảo IV
68. 888,575 -
69. 882,175 Bạch Kim II
70. 868,219 ngọc lục bảo IV
71. 864,847 -
72. 854,201 ngọc lục bảo IV
73. 848,035 Bạc II
74. 844,708 Vàng IV
75. 830,400 Bạch Kim I
76. 826,544 Bạch Kim IV
77. 826,169 Bạch Kim I
78. 820,763 Bạch Kim III
79. 820,750 Bạc I
80. 816,552 Bạc III
81. 813,022 Bạch Kim II
82. 804,710 Bạch Kim I
83. 801,738 ngọc lục bảo IV
84. 801,514 Kim Cương I
85. 799,660 Bạch Kim IV
86. 798,990 Vàng III
87. 798,073 Kim Cương III
88. 797,964 Đồng II
89. 794,098 -
90. 793,409 Bạch Kim IV
91. 789,384 Bạch Kim III
92. 787,282 Vàng IV
93. 781,900 Vàng II
94. 774,480 -
95. 770,966 Kim Cương II
96. 769,780 -
97. 769,227 Bạc I
98. 762,271 -
99. 759,890 -
100. 757,586 Vàng III