Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,102,142 Kim Cương II
2. 4,498,582 -
3. 3,973,201 Kim Cương II
4. 3,756,703 Đại Cao Thủ
5. 3,326,343 ngọc lục bảo III
6. 3,241,785 Kim Cương I
7. 3,197,989 Bạch Kim III
8. 2,879,529 -
9. 2,704,592 Bạch Kim II
10. 2,609,767 ngọc lục bảo IV
11. 2,602,065 Vàng III
12. 2,554,445 ngọc lục bảo I
13. 2,532,985 Cao Thủ
14. 2,476,084 -
15. 2,437,137 ngọc lục bảo IV
16. 2,377,280 Bạc III
17. 2,300,063 Bạc IV
18. 2,270,879 ngọc lục bảo III
19. 2,168,123 Bạch Kim IV
20. 2,097,847 Bạch Kim I
21. 2,061,214 -
22. 2,050,756 Bạc III
23. 1,992,145 Bạc I
24. 1,889,473 -
25. 1,882,900 Đồng II
26. 1,870,532 Bạch Kim II
27. 1,822,346 ngọc lục bảo III
28. 1,787,894 Bạch Kim IV
29. 1,756,253 Vàng II
30. 1,749,758 Vàng IV
31. 1,658,023 Kim Cương III
32. 1,646,732 Vàng II
33. 1,609,976 Kim Cương IV
34. 1,605,615 ngọc lục bảo III
35. 1,571,608 -
36. 1,541,133 Bạc IV
37. 1,535,355 Bạch Kim IV
38. 1,531,084 Vàng III
39. 1,508,604 ngọc lục bảo IV
40. 1,493,215 -
41. 1,461,472 Bạc II
42. 1,389,144 Bạch Kim IV
43. 1,387,511 Bạch Kim IV
44. 1,373,197 Cao Thủ
45. 1,353,277 Vàng II
46. 1,346,942 Kim Cương II
47. 1,341,238 -
48. 1,315,479 Bạch Kim III
49. 1,308,517 ngọc lục bảo II
50. 1,267,509 ngọc lục bảo IV
51. 1,247,140 Vàng II
52. 1,243,606 ngọc lục bảo IV
53. 1,207,623 Kim Cương III
54. 1,201,118 -
55. 1,193,772 ngọc lục bảo IV
56. 1,187,238 Kim Cương IV
57. 1,166,738 -
58. 1,161,028 Bạc IV
59. 1,152,414 -
60. 1,142,609 Vàng IV
61. 1,131,994 Vàng IV
62. 1,128,582 Bạch Kim I
63. 1,108,235 -
64. 1,104,222 Bạch Kim IV
65. 1,100,613 Vàng III
66. 1,084,451 Bạch Kim III
67. 1,072,071 -
68. 1,070,927 ngọc lục bảo IV
69. 1,069,566 Bạc IV
70. 1,060,097 Vàng I
71. 1,052,471 Bạch Kim III
72. 1,046,361 -
73. 1,038,908 Bạch Kim IV
74. 1,036,709 Vàng I
75. 1,032,484 Bạc I
76. 1,013,109 -
77. 1,004,422 Bạch Kim III
78. 998,269 Bạc II
79. 995,187 Vàng III
80. 988,097 Bạch Kim I
81. 985,382 Bạch Kim I
82. 972,478 Bạch Kim II
83. 971,465 ngọc lục bảo III
84. 969,984 Bạc II
85. 965,903 Vàng III
86. 960,754 Kim Cương I
87. 950,756 Bạch Kim I
88. 948,406 Bạc IV
89. 941,697 -
90. 940,255 Vàng II
91. 934,582 Bạch Kim IV
92. 913,686 -
93. 913,491 Vàng I
94. 911,250 -
95. 909,303 Bạch Kim I
96. 908,272 -
97. 903,642 ngọc lục bảo IV
98. 899,396 -
99. 897,127 ngọc lục bảo III
100. 887,966 ngọc lục bảo I