Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,089,788 Vàng II
2. 4,580,301 Bạch Kim IV
3. 4,350,116 -
4. 4,322,677 Vàng III
5. 3,808,470 -
6. 3,805,630 Kim Cương IV
7. 3,765,116 -
8. 3,714,789 ngọc lục bảo IV
9. 3,686,336 Kim Cương IV
10. 3,614,060 -
11. 3,555,073 ngọc lục bảo IV
12. 3,470,342 Vàng II
13. 3,467,408 Thách Đấu
14. 3,446,387 Cao Thủ
15. 3,443,837 -
16. 3,422,163 -
17. 3,400,372 Kim Cương II
18. 3,350,466 Kim Cương I
19. 3,254,914 Bạch Kim III
20. 3,238,852 ngọc lục bảo III
21. 3,218,257 Kim Cương I
22. 3,202,905 Kim Cương IV
23. 3,169,533 Vàng III
24. 3,007,860 Bạch Kim IV
25. 3,005,049 Kim Cương IV
26. 2,959,916 Bạch Kim IV
27. 2,942,260 ngọc lục bảo IV
28. 2,933,399 Cao Thủ
29. 2,930,846 Vàng II
30. 2,894,490 ngọc lục bảo I
31. 2,783,113 Cao Thủ
32. 2,752,881 Bạch Kim IV
33. 2,732,079 -
34. 2,730,371 Bạch Kim I
35. 2,684,994 Bạch Kim III
36. 2,658,657 Bạch Kim III
37. 2,653,073 -
38. 2,643,756 Vàng I
39. 2,627,433 Bạch Kim IV
40. 2,623,626 Cao Thủ
41. 2,618,446 Kim Cương IV
42. 2,615,659 Bạch Kim I
43. 2,612,069 Đồng I
44. 2,599,944 Kim Cương IV
45. 2,592,321 ngọc lục bảo III
46. 2,588,015 ngọc lục bảo IV
47. 2,578,281 Bạch Kim I
48. 2,563,534 Kim Cương I
49. 2,557,563 Kim Cương II
50. 2,523,771 Đại Cao Thủ
51. 2,514,420 Bạch Kim IV
52. 2,500,525 Vàng IV
53. 2,489,560 Vàng I
54. 2,487,575 -
55. 2,463,134 Kim Cương IV
56. 2,456,044 Kim Cương IV
57. 2,453,160 Kim Cương I
58. 2,441,377 ngọc lục bảo I
59. 2,429,151 Bạch Kim IV
60. 2,423,034 Bạch Kim II
61. 2,415,099 Bạch Kim IV
62. 2,403,714 Cao Thủ
63. 2,373,875 Bạch Kim III
64. 2,357,066 Bạch Kim III
65. 2,355,377 Cao Thủ
66. 2,352,110 Bạch Kim IV
67. 2,321,129 Bạch Kim II
68. 2,312,416 Kim Cương II
69. 2,308,842 Vàng IV
70. 2,304,635 -
71. 2,299,249 -
72. 2,283,374 Vàng III
73. 2,281,932 ngọc lục bảo II
74. 2,280,058 Kim Cương II
75. 2,268,548 Kim Cương II
76. 2,268,402 ngọc lục bảo II
77. 2,265,582 Cao Thủ
78. 2,265,099 -
79. 2,248,658 ngọc lục bảo I
80. 2,245,486 -
81. 2,241,183 Bạch Kim IV
82. 2,213,574 Cao Thủ
83. 2,186,710 ngọc lục bảo II
84. 2,177,406 Bạch Kim II
85. 2,176,321 Kim Cương IV
86. 2,175,196 Bạch Kim I
87. 2,169,289 ngọc lục bảo IV
88. 2,168,069 -
89. 2,148,739 Cao Thủ
90. 2,146,362 ngọc lục bảo IV
91. 2,143,455 -
92. 2,137,048 -
93. 2,129,414 Kim Cương I
94. 2,124,031 Vàng IV
95. 2,109,156 -
96. 2,105,306 -
97. 2,103,322 Vàng IV
98. 2,097,026 -
99. 2,089,399 Kim Cương I
100. 2,089,323 Kim Cương I