Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,407,095 Bạch Kim II
2. 3,365,626 -
3. 2,621,868 ngọc lục bảo I
4. 2,502,250 -
5. 2,459,183 Vàng III
6. 2,324,180 Bạch Kim I
7. 2,220,635 -
8. 2,220,378 -
9. 2,192,392 Kim Cương I
10. 2,190,314 -
11. 2,126,308 Vàng IV
12. 2,123,309 ngọc lục bảo II
13. 2,081,012 Vàng II
14. 2,041,586 ngọc lục bảo IV
15. 2,027,239 ngọc lục bảo III
16. 2,025,200 Bạch Kim II
17. 1,995,930 ngọc lục bảo IV
18. 1,934,693 Thách Đấu
19. 1,934,452 Bạch Kim IV
20. 1,930,858 Vàng IV
21. 1,908,204 ngọc lục bảo III
22. 1,890,696 Đồng IV
23. 1,840,838 Kim Cương IV
24. 1,829,649 Vàng IV
25. 1,809,603 Bạch Kim I
26. 1,801,000 Kim Cương IV
27. 1,747,974 Bạc III
28. 1,747,794 Đồng III
29. 1,707,639 Vàng I
30. 1,704,153 -
31. 1,693,897 Kim Cương II
32. 1,667,460 Bạch Kim IV
33. 1,647,061 Cao Thủ
34. 1,634,381 Bạc II
35. 1,632,814 -
36. 1,626,313 -
37. 1,620,201 Vàng II
38. 1,575,092 Kim Cương II
39. 1,565,959 Vàng IV
40. 1,556,956 -
41. 1,539,869 Bạch Kim IV
42. 1,510,173 ngọc lục bảo I
43. 1,506,576 ngọc lục bảo I
44. 1,503,387 Kim Cương II
45. 1,479,695 Bạch Kim I
46. 1,468,913 Vàng IV
47. 1,460,395 ngọc lục bảo I
48. 1,456,609 -
49. 1,454,917 ngọc lục bảo IV
50. 1,453,487 Cao Thủ
51. 1,452,486 ngọc lục bảo I
52. 1,452,094 Bạc II
53. 1,438,526 Vàng III
54. 1,432,338 -
55. 1,429,709 Bạch Kim III
56. 1,427,496 ngọc lục bảo I
57. 1,427,495 Cao Thủ
58. 1,417,737 -
59. 1,413,421 Bạch Kim I
60. 1,405,060 ngọc lục bảo IV
61. 1,403,623 ngọc lục bảo III
62. 1,399,747 Cao Thủ
63. 1,389,015 Đại Cao Thủ
64. 1,383,557 Kim Cương IV
65. 1,375,602 Bạc IV
66. 1,367,305 Bạc IV
67. 1,366,223 Vàng III
68. 1,364,977 ngọc lục bảo I
69. 1,357,864 Kim Cương I
70. 1,357,585 Kim Cương II
71. 1,341,828 ngọc lục bảo I
72. 1,339,472 -
73. 1,329,059 Kim Cương III
74. 1,318,046 -
75. 1,314,678 -
76. 1,308,378 ngọc lục bảo IV
77. 1,307,665 ngọc lục bảo III
78. 1,306,177 Vàng I
79. 1,292,303 ngọc lục bảo IV
80. 1,281,426 -
81. 1,274,771 Vàng IV
82. 1,272,682 -
83. 1,262,762 ngọc lục bảo I
84. 1,252,423 Bạch Kim II
85. 1,251,879 ngọc lục bảo IV
86. 1,250,499 Vàng IV
87. 1,247,117 Kim Cương I
88. 1,237,114 ngọc lục bảo IV
89. 1,226,508 Sắt IV
90. 1,226,433 Bạc II
91. 1,223,678 Vàng III
92. 1,222,844 Đồng IV
93. 1,218,601 -
94. 1,217,101 Vàng III
95. 1,205,919 Đồng IV
96. 1,204,520 Vàng IV
97. 1,204,377 -
98. 1,198,955 ngọc lục bảo IV
99. 1,196,477 Bạch Kim III
100. 1,194,152 Vàng III