Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,449,878 -
2. 5,719,606 -
3. 4,440,746 Bạch Kim II
4. 4,097,214 Sắt I
5. 3,829,417 ngọc lục bảo I
6. 3,669,869 Bạc III
7. 3,519,014 Vàng II
8. 3,394,937 Bạch Kim II
9. 3,336,761 Cao Thủ
10. 3,308,310 Bạch Kim II
11. 3,007,235 -
12. 2,826,075 Vàng IV
13. 2,803,784 Bạc I
14. 2,690,621 Bạch Kim III
15. 2,586,346 Bạch Kim III
16. 2,412,224 -
17. 2,390,053 Kim Cương III
18. 2,363,666 ngọc lục bảo IV
19. 2,363,302 Bạc I
20. 2,348,116 Vàng III
21. 2,346,398 ngọc lục bảo IV
22. 2,344,937 Kim Cương I
23. 2,257,358 Bạch Kim IV
24. 2,220,995 Đồng II
25. 2,220,414 Đồng II
26. 2,173,898 Vàng III
27. 2,106,177 Cao Thủ
28. 2,005,868 Đồng II
29. 1,969,463 ngọc lục bảo II
30. 1,955,409 Vàng III
31. 1,942,815 -
32. 1,929,895 Bạch Kim II
33. 1,898,057 Đồng I
34. 1,886,460 Bạc IV
35. 1,843,936 Bạch Kim II
36. 1,842,422 -
37. 1,841,435 -
38. 1,834,778 Vàng IV
39. 1,794,776 Sắt I
40. 1,793,919 Cao Thủ
41. 1,776,814 Đồng IV
42. 1,772,748 Bạch Kim III
43. 1,771,362 Vàng I
44. 1,763,412 ngọc lục bảo IV
45. 1,755,019 Sắt III
46. 1,752,142 Đồng II
47. 1,748,873 Bạch Kim III
48. 1,746,876 Bạc I
49. 1,729,865 Bạc IV
50. 1,722,955 Đồng III
51. 1,709,947 Bạch Kim IV
52. 1,703,687 Kim Cương IV
53. 1,701,303 Bạch Kim III
54. 1,690,768 Bạc IV
55. 1,678,166 Đồng III
56. 1,667,101 Bạch Kim IV
57. 1,655,020 Vàng II
58. 1,646,905 Vàng IV
59. 1,640,580 Bạc IV
60. 1,635,563 Vàng IV
61. 1,633,733 Bạc IV
62. 1,617,119 Đồng IV
63. 1,613,477 Bạch Kim III
64. 1,611,338 Kim Cương IV
65. 1,608,819 ngọc lục bảo IV
66. 1,608,632 Bạc IV
67. 1,605,085 Kim Cương III
68. 1,599,608 Đồng I
69. 1,598,522 ngọc lục bảo IV
70. 1,596,184 Vàng III
71. 1,580,053 -
72. 1,565,632 ngọc lục bảo III
73. 1,550,085 Đồng I
74. 1,545,197 -
75. 1,537,683 Bạc I
76. 1,536,955 Bạc I
77. 1,535,383 Bạch Kim II
78. 1,528,971 ngọc lục bảo I
79. 1,516,617 ngọc lục bảo III
80. 1,510,604 Bạc III
81. 1,509,959 Bạch Kim II
82. 1,504,885 Đồng IV
83. 1,499,146 ngọc lục bảo IV
84. 1,487,334 Vàng III
85. 1,482,816 Bạch Kim IV
86. 1,477,618 Bạch Kim IV
87. 1,476,686 Bạc II
88. 1,463,905 Bạc II
89. 1,454,031 ngọc lục bảo IV
90. 1,449,879 ngọc lục bảo IV
91. 1,449,348 Vàng I
92. 1,446,992 ngọc lục bảo II
93. 1,446,493 Vàng IV
94. 1,442,067 -
95. 1,441,766 Bạc III
96. 1,440,230 Bạc II
97. 1,432,970 Kim Cương III
98. 1,432,392 Đồng II
99. 1,430,543 Vàng III
100. 1,429,295 ngọc lục bảo IV