Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,052,592 Bạc III
2. 2,762,947 Bạch Kim I
3. 2,712,027 Vàng II
4. 2,519,649 -
5. 2,339,642 Bạch Kim IV
6. 2,141,809 Bạch Kim IV
7. 2,049,868 Vàng III
8. 2,005,181 Vàng II
9. 2,002,200 Bạc III
10. 1,880,209 -
11. 1,794,590 -
12. 1,780,255 Bạch Kim II
13. 1,744,465 Bạch Kim IV
14. 1,679,888 Vàng II
15. 1,676,672 Bạch Kim II
16. 1,671,064 Sắt II
17. 1,626,587 Vàng I
18. 1,595,124 ngọc lục bảo IV
19. 1,571,455 Đồng II
20. 1,491,968 -
21. 1,481,500 -
22. 1,460,320 Bạch Kim I
23. 1,434,670 Bạch Kim II
24. 1,409,136 ngọc lục bảo IV
25. 1,401,147 Bạch Kim II
26. 1,389,272 Kim Cương IV
27. 1,383,719 -
28. 1,376,284 -
29. 1,361,822 Kim Cương I
30. 1,308,909 Cao Thủ
31. 1,308,843 ngọc lục bảo IV
32. 1,293,893 -
33. 1,291,182 ngọc lục bảo III
34. 1,287,500 Bạc IV
35. 1,274,896 -
36. 1,266,450 Bạch Kim I
37. 1,254,515 Vàng I
38. 1,234,340 ngọc lục bảo I
39. 1,208,607 -
40. 1,199,367 ngọc lục bảo II
41. 1,175,840 ngọc lục bảo IV
42. 1,164,667 -
43. 1,148,792 -
44. 1,134,058 ngọc lục bảo I
45. 1,132,595 ngọc lục bảo I
46. 1,131,009 -
47. 1,120,374 Bạc III
48. 1,112,335 Cao Thủ
49. 1,105,065 -
50. 1,100,168 Vàng IV
51. 1,093,482 Bạc IV
52. 1,088,123 Bạc III
53. 1,086,743 -
54. 1,078,931 Bạch Kim I
55. 1,054,782 ngọc lục bảo IV
56. 1,045,413 Kim Cương II
57. 1,042,118 Vàng IV
58. 1,041,835 -
59. 1,037,430 -
60. 1,033,616 Vàng III
61. 1,024,297 Cao Thủ
62. 1,013,879 -
63. 1,013,081 -
64. 1,006,641 Vàng III
65. 1,002,857 Vàng IV
66. 1,002,425 Vàng IV
67. 993,097 -
68. 985,843 Bạc IV
69. 984,719 ngọc lục bảo I
70. 981,951 -
71. 978,372 -
72. 977,110 Bạch Kim II
73. 974,935 -
74. 974,792 -
75. 971,134 -
76. 970,697 Vàng IV
77. 965,843 -
78. 953,204 -
79. 945,561 Bạc IV
80. 945,286 Vàng I
81. 944,831 ngọc lục bảo III
82. 942,286 Kim Cương IV
83. 938,350 Cao Thủ
84. 935,197 -
85. 934,615 -
86. 926,978 Vàng III
87. 925,890 ngọc lục bảo III
88. 924,559 -
89. 905,783 -
90. 903,551 Vàng IV
91. 896,169 Vàng IV
92. 893,376 ngọc lục bảo III
93. 892,512 Vàng IV
94. 878,247 Bạch Kim II
95. 872,046 -
96. 866,240 -
97. 862,853 Vàng III
98. 862,575 -
99. 860,437 Bạch Kim III
100. 860,411 -