Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,657,468 Đồng IV
2. 8,342,595 -
3. 7,760,959 -
4. 7,600,234 Sắt II
5. 7,135,769 Sắt I
6. 6,419,664 Sắt IV
7. 6,076,104 Bạc III
8. 5,975,944 Đại Cao Thủ
9. 5,849,480 Sắt IV
10. 5,702,358 Vàng IV
11. 5,689,090 Sắt II
12. 5,546,447 Bạc II
13. 5,013,092 Sắt III
14. 4,413,513 Sắt III
15. 4,119,978 Bạch Kim IV
16. 4,112,543 ngọc lục bảo IV
17. 4,067,566 Vàng II
18. 4,034,295 -
19. 3,958,567 Kim Cương IV
20. 3,912,138 -
21. 3,699,003 Bạch Kim IV
22. 3,619,838 Bạc IV
23. 3,593,892 Đồng IV
24. 3,367,148 Bạch Kim IV
25. 3,348,569 ngọc lục bảo IV
26. 3,273,585 Bạc IV
27. 3,255,965 Kim Cương II
28. 3,168,132 Sắt III
29. 3,164,693 -
30. 3,160,820 Bạch Kim IV
31. 3,096,548 -
32. 3,069,270 -
33. 3,052,036 Đồng IV
34. 3,046,511 Đồng IV
35. 3,042,102 Bạch Kim II
36. 2,845,295 Sắt IV
37. 2,844,037 Sắt II
38. 2,792,842 Bạc IV
39. 2,733,224 Bạc IV
40. 2,708,435 Đồng III
41. 2,690,396 Sắt I
42. 2,680,179 Đồng IV
43. 2,677,664 -
44. 2,635,007 -
45. 2,612,243 Bạc II
46. 2,603,775 Đồng II
47. 2,568,764 Đồng II
48. 2,561,790 Bạch Kim IV
49. 2,540,977 Đồng III
50. 2,533,144 -
51. 2,519,343 -
52. 2,486,307 Vàng IV
53. 2,441,941 Bạc IV
54. 2,425,247 Bạc III
55. 2,355,290 Bạch Kim IV
56. 2,353,238 Vàng IV
57. 2,342,555 -
58. 2,340,496 Vàng III
59. 2,308,416 -
60. 2,305,000 Bạch Kim II
61. 2,302,333 Vàng III
62. 2,283,359 -
63. 2,269,353 -
64. 2,253,628 Đồng IV
65. 2,248,904 -
66. 2,209,329 Vàng III
67. 2,184,579 -
68. 2,134,395 -
69. 2,123,555 -
70. 2,110,068 Đồng II
71. 2,102,416 Sắt II
72. 2,097,906 -
73. 2,062,501 -
74. 2,060,265 -
75. 2,057,011 -
76. 2,048,307 -
77. 2,022,491 -
78. 2,022,155 -
79. 1,977,273 ngọc lục bảo III
80. 1,977,090 -
81. 1,976,695 -
82. 1,966,886 Bạc III
83. 1,948,250 -
84. 1,945,314 Đồng IV
85. 1,921,658 -
86. 1,921,486 ngọc lục bảo III
87. 1,908,664 Vàng II
88. 1,905,921 ngọc lục bảo II
89. 1,896,931 -
90. 1,883,115 -
91. 1,859,282 Bạc IV
92. 1,855,673 Đồng III
93. 1,820,287 Bạch Kim IV
94. 1,813,867 Vàng III
95. 1,800,741 -
96. 1,800,191 Sắt II
97. 1,794,738 Sắt IV
98. 1,779,025 -
99. 1,770,004 Vàng I
100. 1,767,641 Bạc II