Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,752,708 ngọc lục bảo III
2. 6,864,112 Bạch Kim II
3. 6,755,831 -
4. 6,178,755 -
5. 6,062,578 ngọc lục bảo IV
6. 5,411,451 -
7. 5,332,093 ngọc lục bảo I
8. 5,026,201 Kim Cương II
9. 4,625,027 ngọc lục bảo IV
10. 4,567,059 Cao Thủ
11. 4,479,289 Bạch Kim II
12. 3,989,230 Kim Cương IV
13. 3,911,400 ngọc lục bảo II
14. 3,759,593 Vàng IV
15. 3,238,289 Bạch Kim III
16. 3,204,330 Sắt III
17. 3,158,655 -
18. 3,094,803 ngọc lục bảo IV
19. 3,091,263 Bạch Kim IV
20. 3,041,618 Cao Thủ
21. 2,864,089 ngọc lục bảo II
22. 2,828,003 Vàng IV
23. 2,817,493 Bạc II
24. 2,812,649 -
25. 2,783,116 Bạch Kim II
26. 2,764,394 -
27. 2,748,364 ngọc lục bảo IV
28. 2,695,592 -
29. 2,688,297 Đồng II
30. 2,629,267 Bạch Kim IV
31. 2,624,970 Vàng II
32. 2,571,647 ngọc lục bảo IV
33. 2,534,465 ngọc lục bảo I
34. 2,520,727 Cao Thủ
35. 2,513,543 Kim Cương I
36. 2,504,095 Bạch Kim II
37. 2,490,043 ngọc lục bảo II
38. 2,487,052 Kim Cương IV
39. 2,469,888 ngọc lục bảo IV
40. 2,452,239 Cao Thủ
41. 2,433,172 -
42. 2,384,009 ngọc lục bảo I
43. 2,373,468 Bạc I
44. 2,373,164 -
45. 2,369,005 ngọc lục bảo II
46. 2,352,662 Kim Cương IV
47. 2,346,033 Kim Cương III
48. 2,344,575 ngọc lục bảo II
49. 2,316,109 ngọc lục bảo IV
50. 2,290,311 Cao Thủ
51. 2,289,793 Cao Thủ
52. 2,282,027 ngọc lục bảo IV
53. 2,272,028 Cao Thủ
54. 2,261,036 Kim Cương III
55. 2,242,864 ngọc lục bảo IV
56. 2,226,664 ngọc lục bảo I
57. 2,216,080 Bạc III
58. 2,194,135 Sắt III
59. 2,190,627 ngọc lục bảo I
60. 2,179,070 Bạch Kim IV
61. 2,170,516 ngọc lục bảo II
62. 2,165,417 Kim Cương II
63. 2,149,400 Kim Cương I
64. 2,128,097 Kim Cương IV
65. 2,120,496 Bạch Kim I
66. 2,113,277 ngọc lục bảo III
67. 2,111,040 Bạch Kim II
68. 2,110,738 Vàng IV
69. 2,099,934 -
70. 2,087,674 Đồng IV
71. 2,072,582 ngọc lục bảo II
72. 2,069,411 Kim Cương IV
73. 2,061,954 Bạch Kim III
74. 2,055,319 -
75. 2,050,558 Vàng II
76. 2,047,616 Vàng II
77. 2,046,873 Vàng I
78. 2,046,505 Vàng II
79. 2,042,666 ngọc lục bảo II
80. 2,034,751 -
81. 2,033,108 Kim Cương III
82. 1,989,427 Cao Thủ
83. 1,983,014 Bạch Kim IV
84. 1,967,320 Vàng III
85. 1,960,890 -
86. 1,946,409 Bạch Kim IV
87. 1,942,142 -
88. 1,932,246 -
89. 1,930,169 -
90. 1,928,394 Bạch Kim III
91. 1,909,703 Bạch Kim II
92. 1,898,341 Đồng I
93. 1,896,184 Vàng I
94. 1,883,851 ngọc lục bảo I
95. 1,883,546 ngọc lục bảo I
96. 1,879,035 Bạch Kim III
97. 1,871,932 Kim Cương IV
98. 1,869,871 Kim Cương III
99. 1,851,886 Kim Cương II
100. 1,845,317 -