Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,234,593 -
2. 2,524,585 -
3. 2,463,346 ngọc lục bảo IV
4. 1,907,870 Bạch Kim I
5. 1,821,037 Vàng I
6. 1,770,848 Vàng III
7. 1,720,368 Vàng IV
8. 1,660,210 ngọc lục bảo III
9. 1,597,350 ngọc lục bảo II
10. 1,557,257 Kim Cương II
11. 1,505,009 Kim Cương IV
12. 1,478,729 Bạch Kim IV
13. 1,472,769 Bạc III
14. 1,426,256 ngọc lục bảo I
15. 1,410,164 -
16. 1,338,349 Bạc II
17. 1,261,599 Bạch Kim II
18. 1,233,025 Bạch Kim I
19. 1,222,791 Bạch Kim II
20. 1,186,217 ngọc lục bảo I
21. 1,175,740 -
22. 1,158,821 Bạc IV
23. 1,114,680 Đại Cao Thủ
24. 1,086,431 Đồng II
25. 1,052,673 Bạch Kim III
26. 1,008,439 ngọc lục bảo IV
27. 1,002,561 Kim Cương I
28. 1,002,258 ngọc lục bảo II
29. 982,204 Kim Cương III
30. 971,138 Đại Cao Thủ
31. 935,505 -
32. 932,038 Vàng IV
33. 915,510 -
34. 912,103 Đồng I
35. 905,234 -
36. 897,162 Bạch Kim II
37. 895,453 ngọc lục bảo I
38. 885,892 Bạch Kim III
39. 882,313 Sắt III
40. 877,804 Bạc II
41. 876,546 Bạch Kim IV
42. 861,610 Vàng IV
43. 852,585 Bạc I
44. 846,141 Đại Cao Thủ
45. 831,177 -
46. 811,914 -
47. 804,557 ngọc lục bảo III
48. 791,948 Vàng IV
49. 785,182 Bạch Kim III
50. 770,035 Bạch Kim IV
51. 755,549 Vàng IV
52. 754,191 Sắt II
53. 737,842 -
54. 735,948 -
55. 728,302 Vàng IV
56. 725,699 -
57. 725,017 Vàng III
58. 716,402 Kim Cương III
59. 716,402 Kim Cương IV
60. 698,829 Bạch Kim I
61. 685,120 Bạc IV
62. 680,999 -
63. 679,602 Kim Cương I
64. 674,948 -
65. 670,766 Sắt III
66. 667,055 Vàng II
67. 654,533 -
68. 653,605 Vàng III
69. 650,502 Đồng II
70. 643,256 Vàng III
71. 622,384 -
72. 622,200 -
73. 615,037 ngọc lục bảo III
74. 612,179 -
75. 607,355 Bạch Kim IV
76. 605,657 Bạch Kim IV
77. 602,712 ngọc lục bảo III
78. 597,469 Vàng II
79. 596,847 Bạch Kim IV
80. 593,664 Vàng IV
81. 591,051 Kim Cương III
82. 584,939 Bạch Kim III
83. 581,766 -
84. 580,292 Bạc I
85. 578,252 Vàng IV
86. 578,252 Vàng IV
87. 573,971 -
88. 572,484 ngọc lục bảo III
89. 572,017 Bạc II
90. 570,692 -
91. 562,866 Kim Cương I
92. 556,634 Bạc II
93. 555,252 Vàng III
94. 554,743 ngọc lục bảo IV
95. 551,286 Sắt III
96. 550,171 -
97. 542,654 -
98. 541,982 -
99. 540,855 Kim Cương I
100. 539,062 ngọc lục bảo III