Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,811,852 Kim Cương II
2. 2,329,006 -
3. 2,201,113 -
4. 2,179,543 Bạch Kim III
5. 2,165,452 Kim Cương IV
6. 2,149,165 Đại Cao Thủ
7. 1,950,929 ngọc lục bảo I
8. 1,693,811 -
9. 1,684,705 Vàng IV
10. 1,652,029 Bạch Kim III
11. 1,635,639 ngọc lục bảo III
12. 1,583,193 ngọc lục bảo III
13. 1,567,316 ngọc lục bảo IV
14. 1,512,212 -
15. 1,435,434 Kim Cương I
16. 1,378,612 Bạch Kim III
17. 1,348,869 -
18. 1,334,734 ngọc lục bảo IV
19. 1,312,465 Bạch Kim III
20. 1,292,691 Bạch Kim IV
21. 1,279,931 Bạch Kim I
22. 1,265,234 Kim Cương II
23. 1,236,241 Vàng I
24. 1,215,861 Bạc II
25. 1,201,770 ngọc lục bảo III
26. 1,198,450 -
27. 1,182,180 -
28. 1,181,542 Kim Cương IV
29. 1,171,459 -
30. 1,168,319 Vàng II
31. 1,154,014 Bạc III
32. 1,140,415 -
33. 1,132,546 -
34. 1,127,125 Bạch Kim IV
35. 1,119,623 -
36. 1,111,560 Kim Cương I
37. 1,104,457 Bạch Kim III
38. 1,098,587 -
39. 1,058,465 -
40. 1,029,894 Vàng II
41. 1,029,074 Thách Đấu
42. 1,025,984 Bạch Kim IV
43. 1,009,802 Kim Cương II
44. 1,006,696 Bạch Kim IV
45. 1,002,840 -
46. 994,063 -
47. 993,062 Kim Cương II
48. 986,173 ngọc lục bảo III
49. 984,652 -
50. 983,958 ngọc lục bảo I
51. 983,221 Cao Thủ
52. 976,549 ngọc lục bảo IV
53. 966,223 -
54. 953,106 Bạch Kim III
55. 949,247 -
56. 938,574 Cao Thủ
57. 936,683 ngọc lục bảo IV
58. 934,986 Kim Cương I
59. 924,650 ngọc lục bảo III
60. 910,449 Kim Cương I
61. 906,689 -
62. 897,116 -
63. 895,011 Vàng IV
64. 870,986 ngọc lục bảo IV
65. 870,656 -
66. 863,525 Cao Thủ
67. 855,801 ngọc lục bảo III
68. 854,064 ngọc lục bảo I
69. 848,742 Bạch Kim IV
70. 836,716 Vàng IV
71. 823,973 -
72. 816,526 -
73. 813,369 Bạch Kim IV
74. 807,085 Cao Thủ
75. 804,426 Vàng I
76. 797,798 ngọc lục bảo IV
77. 790,320 -
78. 790,173 Bạch Kim III
79. 786,585 Thách Đấu
80. 785,462 -
81. 782,057 -
82. 771,251 ngọc lục bảo I
83. 768,918 ngọc lục bảo I
84. 767,873 -
85. 760,271 Bạc I
86. 757,721 ngọc lục bảo II
87. 755,314 Bạch Kim IV
88. 752,529 Kim Cương IV
89. 751,099 Bạch Kim II
90. 749,552 -
91. 740,480 -
92. 740,111 Bạch Kim II
93. 740,013 ngọc lục bảo II
94. 739,736 Kim Cương II
95. 732,141 -
96. 728,049 ngọc lục bảo III
97. 726,403 Kim Cương III
98. 723,475 -
99. 722,455 Bạch Kim I
100. 717,936 Bạch Kim III