Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,099,230 Vàng II
2. 6,331,977 Cao Thủ
3. 5,547,652 Bạch Kim II
4. 5,207,059 -
5. 4,899,155 Sắt IV
6. 4,807,339 Kim Cương IV
7. 4,720,243 Kim Cương II
8. 4,698,861 Sắt I
9. 4,650,456 Thách Đấu
10. 4,550,878 -
11. 4,495,162 Kim Cương IV
12. 4,023,385 Sắt II
13. 4,017,402 Bạch Kim I
14. 3,904,486 Kim Cương I
15. 3,872,671 Kim Cương IV
16. 3,552,346 Kim Cương IV
17. 3,547,583 ngọc lục bảo I
18. 3,539,079 -
19. 3,306,502 -
20. 3,289,380 -
21. 3,272,904 -
22. 3,149,067 Vàng IV
23. 3,128,163 Bạch Kim II
24. 3,125,172 Kim Cương IV
25. 3,116,700 ngọc lục bảo I
26. 3,112,648 ngọc lục bảo III
27. 3,066,559 Cao Thủ
28. 2,951,807 -
29. 2,928,338 Bạc II
30. 2,922,621 Đồng IV
31. 2,906,631 Vàng III
32. 2,890,210 Bạch Kim IV
33. 2,822,854 Bạc IV
34. 2,785,707 Bạch Kim III
35. 2,750,781 Vàng I
36. 2,747,360 -
37. 2,740,137 Đồng IV
38. 2,715,933 ngọc lục bảo IV
39. 2,702,886 Sắt II
40. 2,660,118 -
41. 2,629,678 -
42. 2,619,331 ngọc lục bảo III
43. 2,603,925 ngọc lục bảo IV
44. 2,581,694 Kim Cương III
45. 2,581,423 Bạch Kim IV
46. 2,572,858 Vàng III
47. 2,567,233 Bạch Kim III
48. 2,564,947 Bạch Kim IV
49. 2,560,962 ngọc lục bảo IV
50. 2,556,462 Cao Thủ
51. 2,529,933 ngọc lục bảo III
52. 2,488,781 Kim Cương III
53. 2,405,950 -
54. 2,404,518 ngọc lục bảo IV
55. 2,401,813 ngọc lục bảo IV
56. 2,394,950 Bạch Kim I
57. 2,389,543 Vàng IV
58. 2,384,861 Bạc II
59. 2,370,069 Bạch Kim II
60. 2,352,223 Cao Thủ
61. 2,336,856 Bạch Kim IV
62. 2,331,895 Kim Cương III
63. 2,327,757 Đại Cao Thủ
64. 2,325,691 -
65. 2,312,236 -
66. 2,304,876 Kim Cương IV
67. 2,292,575 Vàng III
68. 2,287,747 -
69. 2,274,946 Sắt IV
70. 2,269,705 Vàng III
71. 2,260,369 Kim Cương III
72. 2,251,879 Bạc II
73. 2,246,102 ngọc lục bảo IV
74. 2,238,674 Bạch Kim I
75. 2,233,871 ngọc lục bảo IV
76. 2,225,181 -
77. 2,215,542 Bạch Kim IV
78. 2,206,565 Vàng II
79. 2,196,776 ngọc lục bảo II
80. 2,193,033 Bạch Kim IV
81. 2,176,760 ngọc lục bảo II
82. 2,175,080 Vàng II
83. 2,168,562 ngọc lục bảo III
84. 2,165,267 Bạch Kim I
85. 2,164,458 -
86. 2,158,867 Bạc III
87. 2,140,462 Bạch Kim III
88. 2,135,982 Bạch Kim IV
89. 2,135,841 -
90. 2,135,628 Bạch Kim IV
91. 2,128,318 Bạch Kim II
92. 2,128,101 Bạc IV
93. 2,126,996 ngọc lục bảo III
94. 2,120,749 Bạch Kim IV
95. 2,094,447 Bạch Kim II
96. 2,086,076 Bạc II
97. 2,085,148 Kim Cương IV
98. 2,081,610 Vàng II
99. 2,075,840 Đồng II
100. 2,075,261 Kim Cương IV