Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,191,978 Bạc IV
2. 4,470,394 Sắt II
3. 4,270,993 -
4. 3,979,020 ngọc lục bảo I
5. 3,964,105 Bạc IV
6. 3,955,233 Vàng I
7. 3,525,697 -
8. 3,246,163 Đại Cao Thủ
9. 3,223,627 Sắt IV
10. 3,026,811 -
11. 2,750,457 ngọc lục bảo II
12. 2,697,141 Đồng III
13. 2,680,634 Vàng I
14. 2,408,928 Đồng IV
15. 2,405,505 Sắt II
16. 2,218,123 Kim Cương III
17. 2,190,131 Bạch Kim IV
18. 2,177,249 Kim Cương IV
19. 2,026,763 Đồng III
20. 2,004,003 -
21. 1,975,677 Bạc III
22. 1,893,709 -
23. 1,883,889 Đồng I
24. 1,873,997 -
25. 1,852,878 Sắt II
26. 1,846,552 Kim Cương IV
27. 1,844,570 Sắt III
28. 1,818,744 Vàng I
29. 1,781,560 ngọc lục bảo I
30. 1,759,819 -
31. 1,692,200 Sắt I
32. 1,669,978 Bạc III
33. 1,651,105 Bạc IV
34. 1,609,693 Vàng II
35. 1,577,111 ngọc lục bảo IV
36. 1,519,933 ngọc lục bảo IV
37. 1,516,346 -
38. 1,433,228 Bạc I
39. 1,417,715 -
40. 1,417,041 -
41. 1,414,150 Sắt II
42. 1,390,199 -
43. 1,387,631 Đồng II
44. 1,375,756 -
45. 1,332,745 -
46. 1,326,097 Bạch Kim III
47. 1,323,678 Bạch Kim II
48. 1,316,411 Sắt I
49. 1,307,188 Vàng III
50. 1,298,240 Đồng II
51. 1,271,804 -
52. 1,258,898 Bạch Kim I
53. 1,211,962 -
54. 1,200,861 Đồng III
55. 1,197,350 Kim Cương I
56. 1,194,769 -
57. 1,184,293 Vàng III
58. 1,173,291 -
59. 1,158,366 Bạch Kim IV
60. 1,120,703 Vàng IV
61. 1,102,620 Vàng II
62. 1,087,103 -
63. 1,083,259 Đồng III
64. 1,075,656 Bạch Kim III
65. 1,073,459 -
66. 1,064,133 ngọc lục bảo I
67. 1,058,856 Vàng IV
68. 1,055,888 Đồng III
69. 1,047,893 Sắt I
70. 1,043,923 -
71. 1,043,445 -
72. 1,028,199 Đồng IV
73. 1,027,496 Đồng II
74. 1,021,604 -
75. 1,013,732 -
76. 1,013,472 Sắt II
77. 1,012,614 Sắt I
78. 981,408 Sắt I
79. 971,599 -
80. 960,821 -
81. 958,950 ngọc lục bảo II
82. 957,477 Đồng IV
83. 954,350 Vàng IV
84. 953,691 -
85. 951,619 Sắt III
86. 943,441 -
87. 938,227 Bạch Kim IV
88. 930,980 -
89. 929,049 -
90. 927,405 -
91. 923,496 -
92. 915,736 Sắt II
93. 911,513 -
94. 910,290 -
95. 909,130 ngọc lục bảo III
96. 901,019 Vàng IV
97. 893,221 -
98. 892,733 -
99. 891,000 Vàng IV
100. 887,560 Bạch Kim II