Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,458,910 Bạch Kim III
2. 2,133,961 Đồng I
3. 1,968,351 Vàng I
4. 1,812,267 Bạch Kim II
5. 1,475,382 Đồng II
6. 1,407,770 Vàng IV
7. 1,360,734 Vàng III
8. 1,325,334 ngọc lục bảo III
9. 1,311,319 Cao Thủ
10. 1,307,611 -
11. 1,250,357 Cao Thủ
12. 1,247,966 Kim Cương IV
13. 1,247,665 ngọc lục bảo I
14. 1,229,041 Bạch Kim III
15. 1,218,110 Sắt II
16. 1,214,737 Cao Thủ
17. 1,209,653 -
18. 1,208,138 Bạch Kim II
19. 1,153,597 Kim Cương IV
20. 1,135,436 ngọc lục bảo IV
21. 1,128,572 Bạch Kim III
22. 1,119,915 -
23. 1,118,018 Sắt III
24. 1,106,140 ngọc lục bảo IV
25. 1,100,098 Đồng III
26. 1,098,451 Kim Cương IV
27. 1,082,896 Đại Cao Thủ
28. 1,075,663 Kim Cương III
29. 1,062,017 Vàng IV
30. 1,054,048 Vàng II
31. 1,047,104 ngọc lục bảo I
32. 1,042,626 Vàng II
33. 1,003,382 Bạch Kim IV
34. 995,637 Kim Cương IV
35. 969,740 Đại Cao Thủ
36. 955,570 Sắt II
37. 947,074 Cao Thủ
38. 919,960 Sắt IV
39. 919,831 Kim Cương III
40. 881,916 Bạch Kim IV
41. 874,184 Vàng IV
42. 856,224 Bạch Kim IV
43. 850,927 ngọc lục bảo IV
44. 847,155 Kim Cương II
45. 842,523 Bạc IV
46. 841,743 Vàng II
47. 833,044 Đồng IV
48. 830,136 Bạch Kim III
49. 827,212 Đồng IV
50. 818,692 Bạc III
51. 811,601 Bạch Kim IV
52. 810,224 -
53. 808,478 Bạch Kim IV
54. 807,809 Kim Cương II
55. 805,791 Bạc III
56. 803,281 Thách Đấu
57. 802,425 Vàng III
58. 795,945 Bạc III
59. 785,678 Sắt I
60. 781,858 Vàng IV
61. 778,703 Kim Cương IV
62. 778,099 Bạc III
63. 774,376 ngọc lục bảo II
64. 772,068 Bạch Kim IV
65. 770,733 Thách Đấu
66. 769,301 ngọc lục bảo IV
67. 755,381 Bạc I
68. 753,527 Bạc IV
69. 748,889 Bạch Kim II
70. 747,293 Bạch Kim II
71. 746,588 ngọc lục bảo III
72. 729,839 Bạc III
73. 728,373 Đồng IV
74. 722,513 ngọc lục bảo IV
75. 720,387 Đồng II
76. 720,002 Đồng III
77. 719,628 Kim Cương II
78. 715,955 Bạch Kim I
79. 712,712 ngọc lục bảo IV
80. 712,595 ngọc lục bảo II
81. 702,420 Bạc II
82. 699,040 ngọc lục bảo IV
83. 695,195 -
84. 695,127 Kim Cương IV
85. 695,080 Vàng I
86. 693,318 Bạch Kim IV
87. 692,592 Bạc IV
88. 692,102 Bạch Kim III
89. 691,276 ngọc lục bảo III
90. 688,707 Vàng I
91. 686,970 Đồng II
92. 679,778 Kim Cương III
93. 678,809 Bạch Kim III
94. 671,137 Bạc IV
95. 670,954 Kim Cương IV
96. 669,486 Vàng IV
97. 667,155 Bạch Kim II
98. 667,100 ngọc lục bảo III
99. 663,167 Đồng IV
100. 663,151 Vàng IV