Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,245,071 Bạc II
2. 1,320,559 Bạch Kim III
3. 1,202,337 Kim Cương II
4. 1,124,323 Vàng III
5. 1,085,354 ngọc lục bảo III
6. 1,062,030 Vàng IV
7. 1,056,423 Vàng II
8. 953,251 Vàng II
9. 939,527 Sắt III
10. 937,026 Kim Cương IV
11. 924,210 Bạc I
12. 889,842 -
13. 889,822 -
14. 882,817 Bạch Kim III
15. 871,195 Bạch Kim IV
16. 865,854 -
17. 837,793 ngọc lục bảo II
18. 836,709 Kim Cương II
19. 806,622 ngọc lục bảo I
20. 803,992 Bạc IV
21. 791,049 Đồng II
22. 774,924 ngọc lục bảo IV
23. 772,838 Kim Cương I
24. 758,144 Bạch Kim III
25. 750,947 Vàng III
26. 750,293 -
27. 748,549 ngọc lục bảo I
28. 728,962 Sắt I
29. 727,165 Sắt IV
30. 714,533 Bạch Kim I
31. 704,080 -
32. 703,422 Vàng III
33. 699,873 Vàng I
34. 698,257 ngọc lục bảo II
35. 692,372 Bạc IV
36. 689,701 Bạc IV
37. 685,979 Bạch Kim IV
38. 681,458 Bạc IV
39. 674,253 ngọc lục bảo I
40. 673,832 Bạch Kim II
41. 658,072 Bạch Kim I
42. 649,520 ngọc lục bảo IV
43. 648,906 ngọc lục bảo III
44. 643,838 Bạch Kim IV
45. 643,773 ngọc lục bảo IV
46. 643,773 ngọc lục bảo IV
47. 643,204 ngọc lục bảo III
48. 641,249 Kim Cương III
49. 636,695 ngọc lục bảo III
50. 633,970 ngọc lục bảo II
51. 633,909 Kim Cương II
52. 633,141 ngọc lục bảo I
53. 632,085 ngọc lục bảo IV
54. 629,034 ngọc lục bảo III
55. 624,679 Bạch Kim I
56. 623,420 Kim Cương II
57. 620,387 Bạch Kim II
58. 613,047 -
59. 611,608 -
60. 603,125 Bạc I
61. 595,557 Bạch Kim IV
62. 594,387 Bạc IV
63. 594,270 Vàng II
64. 588,620 Sắt II
65. 583,683 -
66. 583,431 ngọc lục bảo I
67. 582,131 ngọc lục bảo I
68. 568,458 Vàng IV
69. 568,008 ngọc lục bảo III
70. 564,790 Kim Cương IV
71. 561,645 Vàng III
72. 560,950 Bạc II
73. 553,494 -
74. 551,404 Vàng II
75. 546,767 -
76. 546,403 ngọc lục bảo IV
77. 545,947 Kim Cương IV
78. 545,630 Bạch Kim II
79. 545,456 Bạch Kim IV
80. 544,350 Bạc IV
81. 543,644 -
82. 541,740 -
83. 541,514 Vàng IV
84. 540,018 Kim Cương III
85. 537,200 Vàng III
86. 533,916 Đại Cao Thủ
87. 531,936 -
88. 531,687 Vàng III
89. 531,586 ngọc lục bảo III
90. 531,320 Vàng IV
91. 531,096 Bạch Kim III
92. 529,470 Đồng I
93. 529,159 Bạch Kim III
94. 525,795 Sắt IV
95. 525,318 -
96. 524,705 Kim Cương III
97. 520,051 ngọc lục bảo IV
98. 519,757 Bạc II
99. 517,411 Vàng IV
100. 516,949 Vàng III