Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,609,827 Vàng IV
2. 7,894,643 -
3. 6,814,793 Bạc IV
4. 6,225,679 Cao Thủ
5. 5,954,062 Vàng IV
6. 4,999,348 Bạch Kim III
7. 4,804,491 -
8. 4,623,634 Đồng IV
9. 4,534,622 Kim Cương IV
10. 4,361,388 Bạch Kim IV
11. 4,173,348 Đồng II
12. 4,071,846 -
13. 4,056,180 Bạch Kim III
14. 3,947,608 Vàng III
15. 3,771,035 Bạch Kim IV
16. 3,756,267 -
17. 3,725,281 Kim Cương IV
18. 3,716,253 Bạch Kim III
19. 3,686,509 ngọc lục bảo I
20. 3,535,851 Bạch Kim IV
21. 3,416,043 ngọc lục bảo IV
22. 3,316,480 -
23. 3,306,168 Vàng IV
24. 3,246,749 Vàng I
25. 3,211,828 -
26. 3,187,502 Bạch Kim III
27. 3,184,525 Sắt III
28. 3,122,597 ngọc lục bảo I
29. 3,111,845 ngọc lục bảo IV
30. 3,096,265 Vàng IV
31. 3,059,462 -
32. 3,055,458 ngọc lục bảo IV
33. 3,048,082 Vàng IV
34. 3,047,287 -
35. 3,030,450 Kim Cương IV
36. 3,012,496 Bạc I
37. 2,995,056 ngọc lục bảo II
38. 2,981,504 Đồng I
39. 2,949,827 Vàng I
40. 2,948,793 -
41. 2,914,219 Bạch Kim IV
42. 2,896,839 ngọc lục bảo III
43. 2,890,664 Đồng IV
44. 2,884,824 Đồng II
45. 2,807,699 Kim Cương III
46. 2,798,650 Sắt II
47. 2,798,492 Vàng IV
48. 2,788,986 Bạc III
49. 2,715,116 -
50. 2,703,284 Bạch Kim II
51. 2,679,679 Bạch Kim I
52. 2,678,400 Vàng III
53. 2,677,252 Bạc IV
54. 2,664,174 Vàng II
55. 2,643,562 Bạc II
56. 2,639,307 ngọc lục bảo IV
57. 2,635,846 Kim Cương II
58. 2,632,119 ngọc lục bảo IV
59. 2,554,235 Vàng II
60. 2,518,779 Vàng III
61. 2,516,103 -
62. 2,500,172 -
63. 2,482,817 Kim Cương II
64. 2,482,502 Vàng II
65. 2,478,723 ngọc lục bảo III
66. 2,458,324 Cao Thủ
67. 2,445,914 ngọc lục bảo II
68. 2,443,504 Bạch Kim I
69. 2,435,593 -
70. 2,422,459 ngọc lục bảo III
71. 2,416,996 ngọc lục bảo III
72. 2,414,940 -
73. 2,404,822 Bạch Kim IV
74. 2,401,611 Kim Cương II
75. 2,393,916 Bạc II
76. 2,392,915 -
77. 2,381,350 Cao Thủ
78. 2,368,981 Vàng III
79. 2,367,019 Bạc III
80. 2,361,984 -
81. 2,361,291 -
82. 2,361,041 Kim Cương II
83. 2,359,738 -
84. 2,348,916 Vàng III
85. 2,345,600 Bạch Kim IV
86. 2,338,542 -
87. 2,334,452 Vàng I
88. 2,331,070 Vàng II
89. 2,311,511 Vàng IV
90. 2,311,082 -
91. 2,301,728 -
92. 2,271,287 Bạch Kim I
93. 2,258,351 Bạc II
94. 2,249,695 Vàng II
95. 2,245,800 Kim Cương IV
96. 2,240,657 Kim Cương II
97. 2,240,308 Bạch Kim IV
98. 2,212,542 ngọc lục bảo I
99. 2,205,970 -
100. 2,196,311 -