Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,003,281 Cao Thủ
2. 4,049,500 -
3. 4,005,994 Cao Thủ
4. 3,953,341 -
5. 3,549,583 Vàng IV
6. 3,447,748 -
7. 3,154,673 Kim Cương I
8. 3,154,673 Cao Thủ
9. 3,134,544 Kim Cương IV
10. 3,127,866 Vàng III
11. 3,058,433 Vàng II
12. 2,971,247 Cao Thủ
13. 2,883,944 Bạch Kim III
14. 2,739,135 -
15. 2,607,874 Bạch Kim III
16. 2,589,561 -
17. 2,410,298 Cao Thủ
18. 2,392,574 ngọc lục bảo IV
19. 2,339,879 Vàng III
20. 2,315,253 Cao Thủ
21. 2,290,136 ngọc lục bảo I
22. 2,279,659 Cao Thủ
23. 2,273,164 Vàng III
24. 2,271,374 Đại Cao Thủ
25. 2,254,959 Bạch Kim II
26. 2,212,964 ngọc lục bảo II
27. 2,196,109 Bạch Kim IV
28. 2,193,337 Kim Cương I
29. 2,175,117 -
30. 2,171,249 -
31. 2,160,653 Kim Cương IV
32. 2,147,837 Bạch Kim I
33. 2,123,477 ngọc lục bảo III
34. 2,102,609 Bạc II
35. 2,091,518 ngọc lục bảo IV
36. 2,072,165 ngọc lục bảo IV
37. 2,039,799 Cao Thủ
38. 2,038,422 ngọc lục bảo III
39. 1,993,786 Vàng I
40. 1,976,533 Cao Thủ
41. 1,967,345 ngọc lục bảo III
42. 1,913,017 Cao Thủ
43. 1,899,247 Bạc IV
44. 1,884,170 Kim Cương I
45. 1,879,591 Cao Thủ
46. 1,867,874 -
47. 1,848,478 -
48. 1,843,877 Đồng I
49. 1,832,699 Bạch Kim I
50. 1,830,381 ngọc lục bảo I
51. 1,818,617 Kim Cương I
52. 1,817,671 Kim Cương II
53. 1,767,079 -
54. 1,765,095 Vàng I
55. 1,728,993 ngọc lục bảo I
56. 1,711,877 Kim Cương II
57. 1,698,996 Kim Cương IV
58. 1,638,947 Kim Cương III
59. 1,637,286 Đại Cao Thủ
60. 1,607,828 Kim Cương I
61. 1,605,962 ngọc lục bảo II
62. 1,597,351 ngọc lục bảo III
63. 1,594,807 ngọc lục bảo IV
64. 1,581,367 Cao Thủ
65. 1,581,351 -
66. 1,580,236 Cao Thủ
67. 1,543,364 Kim Cương II
68. 1,539,005 Kim Cương III
69. 1,536,616 -
70. 1,526,553 -
71. 1,524,218 -
72. 1,499,987 ngọc lục bảo IV
73. 1,498,385 Kim Cương I
74. 1,491,593 Cao Thủ
75. 1,490,372 Cao Thủ
76. 1,487,848 Kim Cương IV
77. 1,484,405 Bạch Kim IV
78. 1,479,621 Kim Cương II
79. 1,477,065 Kim Cương IV
80. 1,463,910 Kim Cương IV
81. 1,460,876 -
82. 1,452,301 Kim Cương II
83. 1,452,280 Bạch Kim I
84. 1,449,750 -
85. 1,449,728 Bạch Kim III
86. 1,448,118 Bạc III
87. 1,447,462 Vàng II
88. 1,445,062 Kim Cương II
89. 1,444,469 Kim Cương II
90. 1,420,519 Bạch Kim II
91. 1,418,438 -
92. 1,418,303 Kim Cương I
93. 1,417,523 ngọc lục bảo I
94. 1,409,439 Bạch Kim III
95. 1,398,247 -
96. 1,393,326 Vàng III
97. 1,380,387 -
98. 1,375,774 -
99. 1,367,664 Sắt I
100. 1,360,964 Bạch Kim II