Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,239,876 -
2. 2,161,988 Vàng I
3. 1,563,177 -
4. 1,208,729 ngọc lục bảo I
5. 1,001,208 ngọc lục bảo IV
6. 861,088 Cao Thủ
7. 826,721 Kim Cương II
8. 813,888 Đại Cao Thủ
9. 761,142 -
10. 753,813 ngọc lục bảo III
11. 723,599 -
12. 716,101 Cao Thủ
13. 701,435 -
14. 700,974 Vàng III
15. 694,169 Bạc I
16. 692,167 Đồng I
17. 672,752 Vàng II
18. 668,424 ngọc lục bảo I
19. 654,766 -
20. 645,157 Đồng II
21. 630,024 Cao Thủ
22. 564,400 ngọc lục bảo II
23. 555,962 -
24. 552,866 Kim Cương IV
25. 537,894 ngọc lục bảo I
26. 535,149 Cao Thủ
27. 534,054 Bạc II
28. 530,589 Bạc I
29. 530,024 -
30. 526,707 Bạch Kim III
31. 524,164 Kim Cương III
32. 508,123 -
33. 505,366 Bạch Kim I
34. 503,129 -
35. 498,514 Bạch Kim I
36. 487,040 Kim Cương IV
37. 484,215 Bạch Kim II
38. 479,013 Kim Cương I
39. 477,529 ngọc lục bảo III
40. 477,458 Kim Cương IV
41. 464,117 Kim Cương I
42. 458,623 -
43. 457,728 Kim Cương II
44. 455,515 -
45. 447,876 Kim Cương IV
46. 447,411 Bạch Kim I
47. 446,310 Sắt II
48. 444,390 Đại Cao Thủ
49. 433,437 Sắt I
50. 433,154 ngọc lục bảo IV
51. 430,704 ngọc lục bảo III
52. 425,136 -
53. 421,714 Vàng II
54. 418,012 -
55. 409,495 -
56. 407,700 -
57. 407,340 Cao Thủ
58. 406,644 Bạch Kim III
59. 405,210 Kim Cương II
60. 403,165 Đồng III
61. 396,971 -
62. 379,886 Bạch Kim IV
63. 378,335 Bạch Kim III
64. 377,985 ngọc lục bảo III
65. 372,767 Bạc I
66. 371,554 -
67. 371,512 Bạch Kim III
68. 371,408 ngọc lục bảo I
69. 361,731 -
70. 353,993 Vàng III
71. 349,951 -
72. 347,394 ngọc lục bảo I
73. 347,086 Bạc III
74. 346,739 Vàng III
75. 345,015 Bạc I
76. 344,505 Bạch Kim III
77. 336,084 Kim Cương IV
78. 335,992 Vàng I
79. 334,197 -
80. 331,871 Kim Cương IV
81. 329,826 -
82. 328,379 Bạc II
83. 328,233 -
84. 321,948 ngọc lục bảo II
85. 316,907 Bạch Kim III
86. 316,890 ngọc lục bảo IV
87. 316,648 -
88. 315,899 Bạc IV
89. 315,106 -
90. 313,853 Vàng IV
91. 312,469 Bạch Kim III
92. 311,854 Bạc II
93. 311,023 Kim Cương IV
94. 310,969 Kim Cương IV
95. 308,634 Đồng IV
96. 307,859 Bạc III
97. 307,781 Kim Cương III
98. 306,751 Bạch Kim III
99. 303,136 -
100. 303,021 Kim Cương III