Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,890,888 ngọc lục bảo I
2. 6,607,248 -
3. 4,711,674 Bạch Kim II
4. 4,526,770 Đại Cao Thủ
5. 4,417,579 ngọc lục bảo IV
6. 4,172,191 -
7. 3,459,431 Bạch Kim IV
8. 3,429,769 Bạch Kim II
9. 3,266,612 ngọc lục bảo IV
10. 3,190,391 Bạch Kim IV
11. 3,159,048 -
12. 3,024,341 -
13. 2,960,630 Bạch Kim IV
14. 2,874,858 Bạc IV
15. 2,862,313 Vàng IV
16. 2,852,864 -
17. 2,844,610 -
18. 2,840,267 Vàng III
19. 2,767,734 ngọc lục bảo I
20. 2,717,519 Đồng III
21. 2,586,482 Kim Cương II
22. 2,565,859 Kim Cương I
23. 2,564,001 Cao Thủ
24. 2,534,143 Đồng I
25. 2,498,386 ngọc lục bảo III
26. 2,461,050 -
27. 2,402,178 -
28. 2,380,155 Vàng III
29. 2,284,015 Bạch Kim I
30. 2,192,408 Bạch Kim III
31. 2,152,510 Bạch Kim I
32. 2,149,877 Bạch Kim II
33. 2,092,701 Đồng II
34. 2,081,572 Vàng II
35. 2,066,052 ngọc lục bảo II
36. 2,063,744 Bạc III
37. 1,997,761 ngọc lục bảo IV
38. 1,971,236 ngọc lục bảo IV
39. 1,913,489 ngọc lục bảo IV
40. 1,904,894 Bạch Kim II
41. 1,845,204 Vàng IV
42. 1,835,694 ngọc lục bảo IV
43. 1,825,657 ngọc lục bảo I
44. 1,825,504 Kim Cương I
45. 1,817,368 Bạch Kim IV
46. 1,814,422 Vàng III
47. 1,813,682 ngọc lục bảo III
48. 1,813,680 -
49. 1,803,707 ngọc lục bảo IV
50. 1,778,189 ngọc lục bảo III
51. 1,717,652 -
52. 1,711,389 Vàng II
53. 1,700,261 Đồng IV
54. 1,693,871 Sắt II
55. 1,679,097 Vàng II
56. 1,655,032 -
57. 1,623,699 ngọc lục bảo IV
58. 1,618,549 Cao Thủ
59. 1,611,334 -
60. 1,597,550 Vàng I
61. 1,592,569 Đồng III
62. 1,588,260 Bạch Kim IV
63. 1,577,463 Cao Thủ
64. 1,572,012 ngọc lục bảo III
65. 1,565,608 -
66. 1,565,156 Sắt III
67. 1,500,369 Kim Cương II
68. 1,480,539 Bạc IV
69. 1,474,280 Kim Cương II
70. 1,473,442 ngọc lục bảo IV
71. 1,471,794 Sắt I
72. 1,454,250 Bạc IV
73. 1,447,048 -
74. 1,432,080 Bạc III
75. 1,422,043 Kim Cương IV
76. 1,421,123 Bạc I
77. 1,414,515 ngọc lục bảo III
78. 1,405,941 -
79. 1,400,214 Kim Cương II
80. 1,392,259 -
81. 1,390,755 ngọc lục bảo IV
82. 1,386,240 Vàng IV
83. 1,378,425 Vàng I
84. 1,373,455 Vàng IV
85. 1,371,464 ngọc lục bảo I
86. 1,368,404 Bạch Kim II
87. 1,365,642 ngọc lục bảo IV
88. 1,365,563 Kim Cương IV
89. 1,343,441 -
90. 1,325,982 -
91. 1,325,949 -
92. 1,325,252 Vàng I
93. 1,317,841 Bạch Kim III
94. 1,317,372 Bạch Kim IV
95. 1,315,590 Vàng IV
96. 1,315,333 ngọc lục bảo I
97. 1,303,702 -
98. 1,301,704 -
99. 1,296,722 Kim Cương IV
100. 1,292,271 ngọc lục bảo I