Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,741,602 Kim Cương III
2. 3,624,575 ngọc lục bảo I
3. 2,602,873 ngọc lục bảo IV
4. 2,293,809 Bạc I
5. 2,284,235 ngọc lục bảo IV
6. 2,058,041 Bạch Kim II
7. 2,000,701 Vàng II
8. 1,828,677 Vàng II
9. 1,440,484 ngọc lục bảo III
10. 1,434,140 Đồng IV
11. 1,431,626 Sắt I
12. 1,332,419 Sắt IV
13. 1,300,532 Sắt II
14. 1,284,648 Vàng III
15. 1,209,327 Bạch Kim III
16. 1,108,473 -
17. 1,075,623 -
18. 1,062,571 Vàng II
19. 1,045,630 Vàng IV
20. 1,035,951 Bạc III
21. 1,016,397 -
22. 998,589 ngọc lục bảo IV
23. 985,987 Bạc III
24. 980,710 Kim Cương II
25. 965,751 Vàng IV
26. 964,474 ngọc lục bảo IV
27. 947,984 -
28. 942,271 ngọc lục bảo IV
29. 936,659 Kim Cương III
30. 898,015 Bạch Kim IV
31. 892,828 -
32. 890,086 ngọc lục bảo II
33. 887,231 ngọc lục bảo III
34. 876,244 Bạc IV
35. 846,962 Vàng III
36. 836,642 -
37. 833,133 Bạc II
38. 831,987 Kim Cương IV
39. 827,918 Kim Cương II
40. 810,123 -
41. 805,387 Bạc IV
42. 794,710 Vàng III
43. 785,986 Kim Cương I
44. 784,941 Vàng IV
45. 780,558 Sắt IV
46. 778,382 Bạch Kim I
47. 734,602 -
48. 733,944 Vàng III
49. 727,844 -
50. 726,557 ngọc lục bảo II
51. 718,269 -
52. 706,346 ngọc lục bảo IV
53. 703,155 Bạch Kim IV
54. 701,112 Vàng I
55. 698,749 ngọc lục bảo IV
56. 690,729 Đại Cao Thủ
57. 690,187 Bạc II
58. 685,500 Bạc II
59. 683,040 ngọc lục bảo IV
60. 679,165 Bạch Kim I
61. 679,104 ngọc lục bảo IV
62. 673,519 -
63. 673,121 Vàng II
64. 673,054 ngọc lục bảo III
65. 668,654 Bạch Kim IV
66. 655,991 -
67. 655,941 Đồng IV
68. 649,635 Đồng II
69. 647,619 -
70. 646,755 Kim Cương IV
71. 645,266 -
72. 637,052 -
73. 636,553 Bạch Kim II
74. 634,804 ngọc lục bảo IV
75. 633,743 -
76. 628,728 ngọc lục bảo IV
77. 619,112 Bạc IV
78. 616,872 Sắt IV
79. 616,154 Đồng II
80. 614,855 -
81. 613,922 Kim Cương I
82. 612,220 Vàng IV
83. 607,001 ngọc lục bảo IV
84. 604,932 Bạch Kim IV
85. 604,391 Bạch Kim III
86. 602,552 Đồng II
87. 584,363 -
88. 583,684 Vàng I
89. 582,028 Vàng II
90. 579,481 Vàng IV
91. 577,225 Đồng IV
92. 576,278 Kim Cương II
93. 574,798 Kim Cương II
94. 568,032 -
95. 564,947 Vàng IV
96. 564,264 ngọc lục bảo I
97. 563,153 Đồng I
98. 556,811 -
99. 555,713 Vàng III
100. 554,686 Bạch Kim IV