Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,735,079 Cao Thủ
2. 9,662,442 Đồng III
3. 7,882,357 Cao Thủ
4. 6,714,425 Vàng II
5. 6,196,342 Bạc I
6. 5,912,531 -
7. 5,763,310 Vàng IV
8. 5,657,689 -
9. 5,576,643 -
10. 5,512,549 ngọc lục bảo III
11. 5,123,845 Bạch Kim III
12. 5,011,474 Bạch Kim II
13. 4,936,841 Bạch Kim II
14. 4,886,340 ngọc lục bảo IV
15. 4,841,624 Vàng IV
16. 4,669,737 Bạch Kim I
17. 4,643,648 Kim Cương IV
18. 4,607,351 -
19. 4,533,073 Đồng III
20. 4,505,810 Vàng IV
21. 4,435,138 Vàng IV
22. 4,401,304 Sắt III
23. 4,351,958 Kim Cương IV
24. 4,316,189 -
25. 4,303,197 Đồng III
26. 4,297,963 Vàng III
27. 4,280,879 -
28. 4,191,124 Bạc IV
29. 4,167,881 Bạch Kim III
30. 4,132,913 Bạc IV
31. 4,123,797 Cao Thủ
32. 4,066,431 Bạch Kim IV
33. 4,063,427 -
34. 4,055,252 -
35. 4,045,105 -
36. 3,999,334 -
37. 3,988,863 Bạch Kim I
38. 3,964,804 Kim Cương II
39. 3,942,542 Bạch Kim II
40. 3,890,513 Vàng IV
41. 3,875,159 -
42. 3,863,312 -
43. 3,858,614 Cao Thủ
44. 3,852,940 Kim Cương III
45. 3,797,444 -
46. 3,792,922 Đồng III
47. 3,768,864 Bạch Kim III
48. 3,749,696 -
49. 3,741,166 Vàng II
50. 3,735,186 Cao Thủ
51. 3,728,223 Cao Thủ
52. 3,692,404 Kim Cương III
53. 3,610,096 Bạc II
54. 3,563,824 Kim Cương IV
55. 3,558,434 Kim Cương I
56. 3,558,067 Vàng III
57. 3,552,230 -
58. 3,545,819 Kim Cương III
59. 3,539,336 ngọc lục bảo I
60. 3,504,347 -
61. 3,489,630 ngọc lục bảo III
62. 3,480,774 ngọc lục bảo III
63. 3,461,523 Kim Cương II
64. 3,447,039 Bạc I
65. 3,430,661 Bạch Kim IV
66. 3,430,200 Đồng IV
67. 3,400,039 Cao Thủ
68. 3,397,069 Bạc III
69. 3,365,562 Sắt IV
70. 3,332,818 Vàng III
71. 3,306,063 Đồng I
72. 3,296,082 Kim Cương II
73. 3,287,106 Đồng II
74. 3,282,614 Cao Thủ
75. 3,264,459 Bạc IV
76. 3,252,061 Đồng III
77. 3,230,579 Vàng IV
78. 3,226,545 Bạch Kim IV
79. 3,171,460 Cao Thủ
80. 3,159,367 Bạch Kim I
81. 3,159,223 Sắt I
82. 3,149,456 Vàng II
83. 3,105,995 Cao Thủ
84. 3,088,059 Đồng I
85. 3,076,120 Bạc III
86. 3,069,702 -
87. 3,069,408 Bạch Kim III
88. 3,068,050 Kim Cương III
89. 3,063,885 -
90. 3,058,581 Đồng IV
91. 3,056,031 -
92. 3,050,852 Bạch Kim I
93. 3,049,200 Bạc I
94. 3,045,296 ngọc lục bảo II
95. 3,019,930 Sắt II
96. 3,001,904 Đồng III
97. 2,994,627 ngọc lục bảo IV
98. 2,989,672 -
99. 2,988,425 ngọc lục bảo IV
100. 2,961,376 ngọc lục bảo IV