Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,951,107 -
2. 6,391,532 Bạc IV
3. 5,018,962 Bạch Kim II
4. 4,825,722 Vàng IV
5. 4,789,744 Bạch Kim II
6. 4,653,495 ngọc lục bảo I
7. 4,236,303 Bạc II
8. 3,964,184 -
9. 3,892,422 ngọc lục bảo III
10. 3,819,385 Bạc II
11. 3,735,022 Vàng III
12. 3,699,860 Đồng III
13. 3,611,046 Đại Cao Thủ
14. 3,458,270 Kim Cương IV
15. 3,376,929 Bạch Kim IV
16. 3,127,342 Kim Cương IV
17. 2,976,925 Kim Cương IV
18. 2,968,900 Bạch Kim IV
19. 2,939,839 ngọc lục bảo IV
20. 2,900,321 Bạch Kim III
21. 2,837,376 Cao Thủ
22. 2,825,224 Kim Cương III
23. 2,812,901 ngọc lục bảo IV
24. 2,807,859 Bạc III
25. 2,801,239 Bạch Kim IV
26. 2,778,006 Bạch Kim IV
27. 2,714,161 ngọc lục bảo III
28. 2,699,980 Kim Cương III
29. 2,684,373 Bạch Kim IV
30. 2,676,768 Đồng III
31. 2,625,013 ngọc lục bảo I
32. 2,617,183 Bạc II
33. 2,614,606 -
34. 2,612,099 Kim Cương II
35. 2,601,538 Bạch Kim IV
36. 2,581,315 Bạc III
37. 2,507,960 Bạch Kim III
38. 2,478,088 Kim Cương II
39. 2,443,199 ngọc lục bảo II
40. 2,428,790 Bạc IV
41. 2,420,837 Kim Cương II
42. 2,410,251 Bạc I
43. 2,400,051 Kim Cương IV
44. 2,383,677 Bạch Kim IV
45. 2,368,407 ngọc lục bảo I
46. 2,366,848 ngọc lục bảo IV
47. 2,354,006 Bạc II
48. 2,338,074 Kim Cương I
49. 2,331,501 Đồng IV
50. 2,328,497 ngọc lục bảo II
51. 2,244,875 Kim Cương IV
52. 2,236,796 -
53. 2,218,133 Bạch Kim II
54. 2,215,472 Kim Cương II
55. 2,196,007 -
56. 2,183,275 -
57. 2,171,125 Kim Cương I
58. 2,167,969 -
59. 2,156,129 Bạc IV
60. 2,143,561 Bạc III
61. 2,126,777 Vàng IV
62. 2,102,740 -
63. 2,100,658 Vàng II
64. 2,086,322 ngọc lục bảo III
65. 2,074,136 Vàng IV
66. 2,064,577 Cao Thủ
67. 2,037,152 ngọc lục bảo II
68. 2,012,545 ngọc lục bảo IV
69. 2,010,792 ngọc lục bảo IV
70. 1,998,434 Bạc IV
71. 1,976,578 Bạch Kim IV
72. 1,972,281 -
73. 1,966,774 Kim Cương IV
74. 1,965,598 ngọc lục bảo II
75. 1,964,759 Bạch Kim IV
76. 1,962,283 Cao Thủ
77. 1,955,398 -
78. 1,951,786 -
79. 1,946,204 Bạch Kim III
80. 1,917,488 Bạch Kim III
81. 1,901,600 -
82. 1,897,840 Vàng I
83. 1,894,954 Vàng IV
84. 1,880,258 -
85. 1,874,213 ngọc lục bảo IV
86. 1,850,325 Sắt IV
87. 1,841,638 Bạch Kim III
88. 1,833,950 Kim Cương I
89. 1,832,325 -
90. 1,822,702 ngọc lục bảo IV
91. 1,819,389 Sắt IV
92. 1,813,593 -
93. 1,799,239 ngọc lục bảo IV
94. 1,795,025 Bạch Kim I
95. 1,792,913 Vàng II
96. 1,788,599 Bạch Kim III
97. 1,778,903 Vàng IV
98. 1,775,345 Cao Thủ
99. 1,768,350 Bạc II
100. 1,761,864 Vàng IV