Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,095,200 -
2. 3,551,866 -
3. 3,526,467 ngọc lục bảo I
4. 3,290,131 Đồng III
5. 2,939,376 Bạch Kim III
6. 2,764,345 -
7. 2,760,865 -
8. 2,580,632 Bạch Kim II
9. 2,458,324 -
10. 2,350,195 Bạc II
11. 2,329,938 Vàng III
12. 2,328,021 -
13. 2,276,948 -
14. 2,067,638 Đồng IV
15. 2,036,270 -
16. 1,982,506 Vàng IV
17. 1,961,280 Vàng II
18. 1,941,272 Bạc II
19. 1,915,742 Vàng IV
20. 1,837,051 Bạch Kim IV
21. 1,820,628 -
22. 1,795,124 Bạch Kim II
23. 1,723,363 Bạch Kim III
24. 1,698,603 Bạc II
25. 1,654,377 -
26. 1,574,162 Vàng III
27. 1,451,833 Kim Cương IV
28. 1,449,424 Bạc IV
29. 1,446,185 Bạch Kim III
30. 1,443,506 -
31. 1,437,188 Sắt IV
32. 1,420,905 -
33. 1,406,052 Vàng IV
34. 1,380,170 Vàng IV
35. 1,368,352 -
36. 1,366,306 -
37. 1,328,020 -
38. 1,316,469 Bạch Kim II
39. 1,314,424 Bạc II
40. 1,282,560 Bạc IV
41. 1,249,013 -
42. 1,244,221 Sắt III
43. 1,241,973 -
44. 1,210,194 -
45. 1,181,795 -
46. 1,174,730 -
47. 1,159,931 -
48. 1,159,614 -
49. 1,158,145 Bạc IV
50. 1,146,971 -
51. 1,141,614 -
52. 1,124,639 Vàng IV
53. 1,116,422 -
54. 1,105,238 Bạch Kim IV
55. 1,094,229 -
56. 1,091,940 -
57. 1,084,983 ngọc lục bảo IV
58. 1,079,667 Vàng III
59. 1,074,273 Bạc III
60. 1,066,211 Vàng III
61. 1,051,297 Bạc I
62. 1,048,425 -
63. 1,047,700 -
64. 1,047,205 ngọc lục bảo II
65. 1,016,877 -
66. 1,016,531 -
67. 1,015,036 Bạc IV
68. 973,694 Bạch Kim II
69. 963,336 -
70. 962,667 ngọc lục bảo IV
71. 960,750 Sắt II
72. 946,590 -
73. 944,774 -
74. 932,939 -
75. 930,078 Bạc I
76. 929,658 -
77. 920,898 -
78. 913,700 Bạch Kim II
79. 883,741 ngọc lục bảo I
80. 883,368 Sắt IV
81. 876,585 ngọc lục bảo IV
82. 872,965 -
83. 863,574 Đồng III
84. 859,744 Kim Cương IV
85. 857,629 -
86. 847,949 ngọc lục bảo IV
87. 844,946 -
88. 842,471 Đồng II
89. 841,922 ngọc lục bảo I
90. 841,021 Vàng III
91. 840,777 Vàng II
92. 837,677 ngọc lục bảo I
93. 837,258 Vàng IV
94. 835,072 Bạch Kim I
95. 833,140 Vàng IV
96. 830,048 Bạch Kim I
97. 828,475 Bạch Kim IV
98. 824,576 -
99. 812,209 -
100. 795,729 -