Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,748,158 Vàng I
2. 3,634,051 ngọc lục bảo IV
3. 3,451,655 Bạc III
4. 3,003,078 Vàng IV
5. 2,810,059 Đồng IV
6. 2,717,837 ngọc lục bảo I
7. 2,571,233 Bạch Kim IV
8. 2,525,386 Bạch Kim IV
9. 2,524,273 Bạc III
10. 2,516,939 ngọc lục bảo IV
11. 2,495,168 -
12. 2,476,677 Bạch Kim IV
13. 2,270,490 Đồng III
14. 2,234,725 -
15. 2,092,512 -
16. 2,026,273 -
17. 2,022,122 ngọc lục bảo IV
18. 1,992,636 Vàng II
19. 1,992,155 Đồng I
20. 1,986,191 Đồng IV
21. 1,926,274 ngọc lục bảo IV
22. 1,925,625 Bạch Kim IV
23. 1,919,439 Bạc I
24. 1,919,018 Vàng II
25. 1,911,371 -
26. 1,854,305 Vàng III
27. 1,774,577 Bạch Kim III
28. 1,745,475 Bạc IV
29. 1,740,865 Kim Cương I
30. 1,740,457 ngọc lục bảo IV
31. 1,739,960 -
32. 1,722,205 -
33. 1,709,462 Vàng III
34. 1,696,981 Vàng IV
35. 1,691,655 Bạc IV
36. 1,661,603 Vàng IV
37. 1,659,550 Bạc I
38. 1,636,808 Bạch Kim IV
39. 1,633,263 Bạch Kim IV
40. 1,624,248 ngọc lục bảo III
41. 1,619,290 Bạc I
42. 1,561,491 ngọc lục bảo III
43. 1,537,389 Vàng III
44. 1,531,203 ngọc lục bảo III
45. 1,529,003 Bạch Kim IV
46. 1,495,338 Bạc IV
47. 1,489,258 Bạc III
48. 1,477,096 -
49. 1,476,813 Bạc III
50. 1,458,660 Kim Cương IV
51. 1,449,841 -
52. 1,447,830 -
53. 1,446,713 Bạc II
54. 1,446,352 Bạc IV
55. 1,442,106 Bạc IV
56. 1,424,951 Bạch Kim IV
57. 1,419,725 -
58. 1,418,127 Bạc I
59. 1,417,201 -
60. 1,414,104 -
61. 1,401,851 ngọc lục bảo IV
62. 1,399,259 Bạch Kim IV
63. 1,381,967 Bạch Kim III
64. 1,380,930 Bạch Kim III
65. 1,380,149 ngọc lục bảo I
66. 1,372,734 Đồng III
67. 1,358,699 -
68. 1,354,641 Kim Cương IV
69. 1,348,651 Bạc IV
70. 1,340,744 Kim Cương II
71. 1,333,172 Vàng I
72. 1,310,921 -
73. 1,307,198 -
74. 1,304,203 ngọc lục bảo I
75. 1,290,487 Bạch Kim III
76. 1,287,258 Vàng II
77. 1,280,061 -
78. 1,278,004 Sắt IV
79. 1,267,551 Vàng III
80. 1,266,588 Kim Cương I
81. 1,264,655 Kim Cương II
82. 1,263,864 -
83. 1,263,451 Vàng II
84. 1,262,651 -
85. 1,259,985 Vàng II
86. 1,257,163 -
87. 1,251,651 -
88. 1,249,537 -
89. 1,247,519 Bạch Kim IV
90. 1,247,340 ngọc lục bảo III
91. 1,235,710 -
92. 1,228,350 Bạc II
93. 1,226,427 -
94. 1,216,473 Đồng I
95. 1,215,081 Vàng IV
96. 1,198,546 -
97. 1,193,028 ngọc lục bảo III
98. 1,188,981 ngọc lục bảo IV
99. 1,180,006 -
100. 1,164,908 -