Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,924,147 Bạch Kim II
2. 3,339,560 Vàng III
3. 3,300,821 Vàng IV
4. 3,139,307 Bạch Kim I
5. 2,995,773 Sắt II
6. 2,949,199 Đồng IV
7. 2,943,796 -
8. 2,741,173 Vàng II
9. 2,730,686 -
10. 2,705,596 ngọc lục bảo II
11. 2,686,466 Vàng II
12. 2,646,277 ngọc lục bảo III
13. 2,588,045 Cao Thủ
14. 2,581,411 Vàng III
15. 2,544,978 Vàng II
16. 2,408,315 Sắt III
17. 2,381,569 ngọc lục bảo I
18. 2,363,685 Vàng IV
19. 2,353,507 Vàng IV
20. 2,346,287 Bạc I
21. 2,336,254 Bạc I
22. 2,320,443 Vàng II
23. 2,316,198 Kim Cương IV
24. 2,305,545 -
25. 2,304,256 Đồng IV
26. 2,287,677 ngọc lục bảo IV
27. 2,277,999 ngọc lục bảo I
28. 2,270,005 ngọc lục bảo III
29. 2,191,391 Bạch Kim III
30. 2,191,143 ngọc lục bảo IV
31. 2,173,532 Vàng III
32. 2,165,698 ngọc lục bảo IV
33. 2,151,674 Vàng IV
34. 2,138,812 ngọc lục bảo I
35. 2,101,398 ngọc lục bảo III
36. 2,091,984 ngọc lục bảo II
37. 2,079,995 ngọc lục bảo IV
38. 2,058,971 Bạch Kim II
39. 2,017,996 Vàng IV
40. 2,017,131 -
41. 2,014,991 -
42. 2,002,216 Bạch Kim IV
43. 1,988,196 Sắt IV
44. 1,986,952 -
45. 1,985,865 -
46. 1,979,184 Bạc II
47. 1,965,178 Kim Cương II
48. 1,958,575 ngọc lục bảo I
49. 1,953,644 Vàng IV
50. 1,950,580 Vàng IV
51. 1,929,783 Kim Cương I
52. 1,920,174 Vàng IV
53. 1,862,431 Sắt III
54. 1,855,512 Đồng I
55. 1,832,858 Bạch Kim IV
56. 1,809,642 Vàng II
57. 1,805,309 Vàng IV
58. 1,802,436 Bạch Kim II
59. 1,801,092 Bạch Kim IV
60. 1,791,248 Vàng IV
61. 1,783,716 Bạch Kim III
62. 1,774,982 Vàng I
63. 1,770,891 Vàng IV
64. 1,743,181 -
65. 1,736,108 Vàng IV
66. 1,706,681 Bạch Kim IV
67. 1,671,579 ngọc lục bảo IV
68. 1,664,210 Bạch Kim III
69. 1,653,462 -
70. 1,649,659 Bạch Kim IV
71. 1,648,637 Sắt II
72. 1,646,099 Đồng III
73. 1,636,351 Đồng II
74. 1,631,432 -
75. 1,621,718 Kim Cương I
76. 1,616,689 Bạch Kim III
77. 1,614,867 -
78. 1,598,457 Vàng III
79. 1,597,103 Bạc II
80. 1,595,499 Vàng II
81. 1,590,300 Bạch Kim IV
82. 1,581,329 ngọc lục bảo II
83. 1,571,163 -
84. 1,563,619 -
85. 1,555,245 Kim Cương IV
86. 1,553,464 Đồng III
87. 1,547,712 ngọc lục bảo II
88. 1,544,825 Bạch Kim IV
89. 1,539,323 Kim Cương II
90. 1,531,613 ngọc lục bảo III
91. 1,528,368 Bạch Kim III
92. 1,526,230 -
93. 1,521,433 ngọc lục bảo I
94. 1,521,028 ngọc lục bảo I
95. 1,517,971 -
96. 1,514,788 Bạch Kim IV
97. 1,513,796 -
98. 1,513,261 ngọc lục bảo IV
99. 1,509,655 Kim Cương IV
100. 1,509,397 ngọc lục bảo IV