Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,606,804 Kim Cương IV
2. 6,427,235 Bạch Kim IV
3. 5,769,206 ngọc lục bảo III
4. 4,642,010 -
5. 4,620,582 Bạc III
6. 4,399,059 Cao Thủ
7. 4,151,608 Sắt III
8. 3,984,070 Vàng IV
9. 3,704,332 -
10. 3,658,372 Sắt II
11. 3,518,075 Bạc II
12. 3,509,986 -
13. 3,486,085 Bạch Kim IV
14. 3,470,217 Đồng IV
15. 3,468,211 Bạc IV
16. 3,420,520 Bạch Kim IV
17. 3,381,326 Bạc IV
18. 3,325,154 Bạc II
19. 3,191,660 ngọc lục bảo IV
20. 3,187,033 Bạc I
21. 3,151,968 Sắt IV
22. 3,117,827 Bạch Kim III
23. 3,111,362 Bạch Kim I
24. 3,094,872 ngọc lục bảo I
25. 3,056,507 Đồng III
26. 2,959,745 Sắt IV
27. 2,958,844 Đồng IV
28. 2,942,189 -
29. 2,932,906 Bạc III
30. 2,871,778 Vàng IV
31. 2,856,262 Bạc I
32. 2,855,811 Đồng III
33. 2,851,814 Bạc III
34. 2,843,425 Bạc III
35. 2,821,267 Vàng II
36. 2,805,283 Cao Thủ
37. 2,760,303 -
38. 2,752,309 Bạch Kim IV
39. 2,747,072 Bạc IV
40. 2,745,439 -
41. 2,690,190 Bạch Kim IV
42. 2,670,931 ngọc lục bảo II
43. 2,665,079 Vàng IV
44. 2,650,536 Bạch Kim I
45. 2,637,045 Sắt IV
46. 2,603,289 -
47. 2,600,470 ngọc lục bảo IV
48. 2,600,004 Đồng III
49. 2,599,796 ngọc lục bảo III
50. 2,583,455 Cao Thủ
51. 2,553,829 -
52. 2,552,012 Đồng IV
53. 2,534,192 -
54. 2,533,512 Bạc IV
55. 2,531,963 -
56. 2,526,091 Đồng II
57. 2,509,589 Vàng IV
58. 2,506,641 Bạc IV
59. 2,499,194 ngọc lục bảo I
60. 2,496,009 Vàng II
61. 2,475,625 Bạch Kim IV
62. 2,461,159 Bạch Kim III
63. 2,451,320 Bạch Kim I
64. 2,440,707 Bạch Kim IV
65. 2,420,404 Bạc II
66. 2,408,047 Bạc I
67. 2,366,149 Bạch Kim IV
68. 2,338,411 Bạc IV
69. 2,334,030 Đồng I
70. 2,324,516 Đồng IV
71. 2,307,251 Bạc IV
72. 2,301,896 Vàng II
73. 2,297,309 Vàng IV
74. 2,296,112 Vàng III
75. 2,291,209 Bạch Kim IV
76. 2,285,132 Bạc I
77. 2,246,513 -
78. 2,242,375 ngọc lục bảo II
79. 2,238,820 Vàng I
80. 2,235,490 -
81. 2,233,045 Bạc III
82. 2,220,077 ngọc lục bảo II
83. 2,205,601 Bạch Kim II
84. 2,201,706 -
85. 2,199,554 Bạch Kim III
86. 2,195,362 Bạch Kim IV
87. 2,192,627 Đồng II
88. 2,183,345 Vàng II
89. 2,181,767 Sắt III
90. 2,178,502 Kim Cương II
91. 2,174,631 -
92. 2,159,222 ngọc lục bảo III
93. 2,149,796 Bạc IV
94. 2,135,241 Bạc IV
95. 2,135,074 Sắt II
96. 2,134,245 -
97. 2,133,900 Bạch Kim IV
98. 2,132,392 Vàng III
99. 2,115,966 Đồng IV
100. 2,113,088 Vàng II